Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.36 (HOSE: CVRE2507)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.36

1,940

(%)
06/06/2025 14:55

Mở cửa1,940

Cao nhất1,940

Thấp nhất1,940

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY760

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn105

Giá CK cơ sở26,500

Giá thực hiện19,888

Hòa vốn **27,648

S-X *6,612

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2507: CVIB2405 CVRE2501 CVRE2503 CVRE2506 CVRE2508
Trending: HPG (118.338) - NVL (92.309) - VCB (87.290) - FPT (84.326) - MBB (75.851)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.36

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/06/20251,940 (0.00%)
05/06/20251,94090 (+4.86%)200
04/06/20251,850 (0.00%)
03/06/20251,850 (0.00%)
02/06/20251,850 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,950-110 (-5.34%)260,9007,50026,800SSI9 tháng
CVRE24075,520-80 (-1.43%)30010,50027,040ACBS12 tháng
CVRE24082,460 (0.00%)1,0006,50027,380MBS9 tháng
CVRE24101,200-60 (-4.76%)39,5004,61226,688KIS7 tháng
CVRE25012,850-30 (-1.04%)1008,50026,550VPBankS6 tháng
CVRE25034,700-140 (-2.89%)16,8008,50027,400SSI10 tháng
CVRE25048,18010 (+0.12%)6008,60026,080VCI6 tháng
CVRE25055,080-50 (-0.97%)1,1009,50027,160HCM9 tháng
CVRE25061,890-90 (-4.55%)6,1007,50126,559KIS4 tháng
CVRE25071,940 (0.00%)6,61227,648KIS6 tháng
CVRE25081,780-20 (-1.11%)4005,61228,008KIS7 tháng
CVRE25091,700 (0.00%)1,0004,94528,355KIS8 tháng
CVRE25101,660-40 (-2.35%)13,4004,38928,751KIS9 tháng
CVRE25114,170 (0.00%)5,00029,840HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24073010 (+50%)229,900115,000-43,692159,4377 tháng
CHPG241240 (0.00%)95,80026,050-5,28331,4937 tháng
CMBB240930010 (+3.45%)10024,150-94926,4037 tháng
CMSN240820 (0.00%)1,079,70065,000-20,67885,8787 tháng
CMWG241080-20 (-20%)2,60060,500-10,27771,5777 tháng
CSHB24031,400-10 (-0.71%)24,70013,7002,58413,6407 tháng
CSTB241378050 (+6.85%)355,10041,7502,07142,7997 tháng
CTCB2406770-20 (-2.53%)2,70030,3002,32131,8297 tháng
CTPB24054030 (+300%)167,60013,100-4,61117,8607 tháng
CVHM24114,900-150 (-2.97%)1,90076,00025,44575,0557 tháng
CVIC24079,900390 (+4.10%)2,00097,00048,00198,4997 tháng
CVPB241210-20 (-66.67%)31,20017,800-4,37422,1947 tháng
CVRE24101,200-60 (-4.76%)39,50026,5004,61226,6887 tháng
CFPT2509580-90 (-13.43%)468,600115,000-24,999154,4998 tháng
CFPT2510720-100 (-12.20%)126,100115,000-38,999171,99911 tháng
CHDB250218020 (+12.50%)1,60021,800-2,64425,1644 tháng
CHDB2503240-10 (-4%)26,40021,800-3,75526,5156 tháng
CHDB2504340-20 (-5.56%)571,30021,800-4,86628,0268 tháng
CHDB2505460-50 (-9.80%)124,60021,800-5,97729,61711 tháng
CHPG251120020 (+11.11%)37,60026,050-2,83829,6884 tháng
CHPG251233030 (+10%)360,60026,050-3,83831,2086 tháng
CHPG251336040 (+12.50%)3,40026,050-4,83832,3287 tháng
CHPG251442020 (+5%)202,80026,050-5,61633,3468 tháng
CHPG2515380 (0.00%)795,50026,050-6,17233,7429 tháng
CHPG251656030 (+5.66%)18,90026,050-7,06135,35111 tháng
CMSN2505190-10 (-5%)499,70065,000-8,33375,2334 tháng
CMSN2506460 (0.00%)65,000-10,55580,1556 tháng
CMSN2507440-90 (-16.98%)53,10065,000-12,99982,3997 tháng
CMSN2508460-40 (-8%)104,30065,000-14,77784,3778 tháng
CMSN2509410-60 (-12.77%)203,40065,000-16,99986,0999 tháng
CMSN2510590-30 (-4.84%)210,10065,000-18,39989,29911 tháng
CMWG2507600-60 (-9.09%)379,10060,500-6,16672,6668 tháng
CMWG2508610-40 (-6.15%)130,40060,500-12,49979,09911 tháng
CSHB2502890-10 (-1.11%)27,50013,7001,30114,1794 tháng
CSHB2503910-50 (-5.21%)454,60013,70090114,6196 tháng
CSHB25041,030-40 (-3.74%)269,20013,70030115,4598 tháng
CSHB25051,230-40 (-3.15%)170,30013,700-9916,25911 tháng
CSSB2501100 (0.00%)97,90018,200-2,47821,0784 tháng
CSSB2502200 (0.00%)106,70018,200-3,03422,0346 tháng
CSSB2503270-30 (-10%)411,50018,200-4,14523,4258 tháng
CSSB2504400-50 (-11.11%)299,90018,200-4,92324,72311 tháng
CSTB250795090 (+10.47%)632,30041,7501,75143,7994 tháng
CSTB25081,280120 (+10.34%)52,70041,75075146,1196 tháng
CSTB25091,22070 (+6.09%)81,00041,750-1,24947,8797 tháng
CSTB25101,330150 (+12.71%)30041,750-2,24949,3198 tháng
CSTB25111,390230 (+19.83%)20041,750-3,24950,5599 tháng
CSTB25121,440110 (+8.27%)12,40041,750-4,24951,75911 tháng
CVHM25055,020-310 (-5.82%)201,20076,00026,00175,0994 tháng
CVHM25065,000-270 (-5.12%)240,00076,00024,88976,1116 tháng
CVHM25074,770-280 (-5.54%)74,50076,00022,66777,1837 tháng
CVHM25084,900 (0.00%)76,00021,55678,9448 tháng
CVHM25094,650-550 (-10.58%)4,80076,00019,33479,9169 tháng
CVIC25048,350 (0.00%)97,00042,55696,1944 tháng
CVIC25058,680-30 (-0.34%)25,00097,00041,44598,9556 tháng
CVIC25068,380140 (+1.70%)2,90097,00039,22399,6777 tháng
CVIC25078,300-40 (-0.48%)11,50097,00038,112100,3888 tháng
CVIC25088,000 (0.00%)15,80097,00036,001100,9999 tháng
CVJC2502200-80 (-28.57%)104,90090,000-9,999101,9994 tháng
CVJC2503320-50 (-13.51%)261,10090,000-19,999113,1996 tháng
CVNM2506110-40 (-26.67%)207,10055,300-8,01464,1644 tháng
CVNM2507260-60 (-18.75%)256,70055,300-10,16067,4696 tháng
CVNM2508390-60 (-13.33%)43,70055,300-12,30670,6198 tháng
CVNM2509580-60 (-9.38%)66,30055,300-14,23774,01911 tháng
CVPB2507230-50 (-17.86%)9,50017,800-2,31920,5674 tháng
CVPB2508380-70 (-15.56%)215,60017,800-3,29321,8336 tháng
CVPB2509530-50 (-8.62%)227,50017,800-4,26623,0988 tháng
CVPB2510700-150 (-17.65%)38,90017,800-5,24024,40311 tháng
CVRE25061,890-90 (-4.55%)6,10026,5007,50126,5594 tháng
CVRE25071,940 (0.00%)26,5006,61227,6486 tháng
CVRE25081,780-20 (-1.11%)40026,5005,61228,0087 tháng
CVRE25091,700 (0.00%)1,00026,5004,94528,3558 tháng
CVRE25101,660-40 (-2.35%)13,40026,5004,38928,7519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,888
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888