Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,500
Cao nhất NY3,500
Thấp nhất NY3,180
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn338
Giá CK cơ sở25,000
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **28,500
S-X *3,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 3,500 | 320 (+10.06%) | 200 |
08/05/2025 | 3,180 | (0.00%) | |
07/05/2025 | 3,180 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,590 | 30 (+1.92%) | 391,300 | 6,000 | 25,360 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 17,100 | 9,000 | 25,860 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 5,000 | 25,940 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 900 | -10 (-1.10%) | 377,200 | 3,112 | 25,488 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,240 | 20 (+0.90%) | 1,600 | 7,000 | 24,720 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 4,030 | -50 (-1.23%) | 16,900 | 8,000 | 25,060 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 4,030 | 40 (+1%) | 108,900 | 7,000 | 26,060 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,500 | -350 (-5.11%) | 27,700 | 7,100 | 24,400 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 8,000 | 25,640 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,620 | (0.00%) | 54,300 | 6,001 | 25,479 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,620 | 30 (+1.89%) | 1,000 | 5,112 | 26,368 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,480 | -30 (-1.99%) | 1,900 | 4,112 | 26,808 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,460 | -20 (-1.35%) | 300 | 3,445 | 27,395 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 131,900 | 2,889 | 27,871 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,500 | 320 (+10.06%) | 200 | 3,500 | 28,500 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 4,600 | 25,650 | -1,350 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 122,200 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | 116,000 | -8,000 | 139,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | 116,000 | -10,000 | 143,800 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 29,000 | 25,650 | 150 | 30,420 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | 23,500 | -1,000 | 28,380 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | 23,500 | -1,000 | 28,600 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 30,700 | 62,800 | 3,800 | 70,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 60,400 | 5,900 | 67,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 60,400 | 5,400 | 69,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 1,200 | 39,750 | 750 | 45,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 | 39,750 | 250 | 47,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 137,400 | 14,050 | 50 | 16,540 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,290 | (0.00%) | 3,000 | 62,200 | 4,700 | 70,660 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,730 | 40 (+1.08%) | 2,400 | 62,200 | 4,200 | 72,920 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 | 76,500 | 8,500 | 87,760 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 40 (+4.60%) | 121,800 | 57,700 | -3,300 | 68,280 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 177,000 | 17,000 | -1,500 | 20,580 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 132,500 | 17,000 | -2,000 | 21,460 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,500 | 320 (+10.06%) | 200 | 25,000 | 3,500 | 28,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |