Chứng quyền VRE-HSC-MET19 (HOSE: CVRE2511)

CW.VRE-HSC-MET19

3,500

320 (+10.06%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa3,500

Cao nhất3,500

Thấp nhất3,500

Cao nhất NY3,500

Thấp nhất NY3,180

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn338

Giá CK cơ sở25,000

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **28,500

S-X *3,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2511: PVO TRS VTB VHM VNM
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET19

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20253,500320 (+10.06%)200
08/05/20253,180 (0.00%)
07/05/20253,180 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,59030 (+1.92%)391,3006,00025,360SSI9 tháng
CVRE24074,93020 (+0.41%)17,1009,00025,860ACBS12 tháng
CVRE24081,980 (0.00%)5,00025,940MBS9 tháng
CVRE2410900-10 (-1.10%)377,2003,11225,488KIS7 tháng
CVRE25012,24020 (+0.90%)1,6007,00024,720VPBankS6 tháng
CVRE25024,030-50 (-1.23%)16,9008,00025,060SSI5 tháng
CVRE25034,03040 (+1%)108,9007,00026,060SSI10 tháng
CVRE25046,500-350 (-5.11%)27,7007,10024,400VCI6 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)8,00025,640HCM9 tháng
CVRE25061,620 (0.00%)54,3006,00125,479KIS4 tháng
CVRE25071,62030 (+1.89%)1,0005,11226,368KIS6 tháng
CVRE25081,480-30 (-1.99%)1,9004,11226,808KIS7 tháng
CVRE25091,460-20 (-1.35%)3003,44527,395KIS8 tháng
CVRE25101,44010 (+0.70%)131,9002,88927,871KIS9 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)2003,50028,500HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:21,500
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành