Chứng quyền VRE-HSC-MET19 (HOSE: CVRE2511)

CW.VRE-HSC-MET19

3,760

(%)
23/05/2025 11:26

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,760

Thấp nhất NY2,800

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn325

Giá CK cơ sở25,950

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **29,020

S-X *4,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2511: CVRE2406 CVRE2509 CVRE2510 CVRE2410 CACB2506
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET19

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/05/20253,760 (0.00%)
22/05/20253,760 (0.00%)
21/05/20253,76030 (+0.80%)100
20/05/20253,730370 (+11.01%)1,500
19/05/20253,360560 (+20%)10,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,830180 (+10.91%)69,1006,95026,320SSI9 tháng
CVRE24075,400410 (+8.22%)7009,95026,800ACBS12 tháng
CVRE24082,17080 (+3.83%)1005,95026,510MBS9 tháng
CVRE24101,090120 (+12.37%)96,5004,06226,248KIS7 tháng
CVRE25012,520130 (+5.44%)13,9007,95025,560VPBankS6 tháng
CVRE25034,450330 (+8.01%)73,8007,95026,900SSI10 tháng
CVRE25047,360-100 (-1.34%)20,3008,05025,260VCI6 tháng
CVRE25054,640330 (+7.66%)2008,95026,280HCM9 tháng
CVRE25061,850200 (+12.12%)523,3006,95126,399KIS4 tháng
CVRE25071,680 (0.00%)6,06226,608KIS6 tháng
CVRE25081,68070 (+4.35%)14,3005,06227,608KIS7 tháng
CVRE25091,660130 (+8.50%)204,4004,39528,195KIS8 tháng
CVRE25101,53080 (+5.52%)146,5003,83928,231KIS9 tháng
CVRE25113,760 (0.00%)4,45029,020HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,240-40 (-3.13%)8,10025,600-1,40029,4809 tháng
CTCB25061,760-50 (-2.76%)194,10030,2005,20032,0409 tháng
CVRE25054,640330 (+7.66%)20025,9508,95026,2809 tháng
CFPT25111,500 (0.00%)85,800116,800-7,200139,0009 tháng
CFPT25121,800 (0.00%)56,600116,800-9,200144,00012 tháng
CHPG25172,420-60 (-2.42%)12,80025,60010030,34012 tháng
CMBB25091,930-90 (-4.46%)52,30024,65015028,3609 tháng
CMBB25102,35020 (+0.86%)2,00024,65015029,20012 tháng
CMSN25111,490-90 (-5.70%)539,10063,1004,10070,9209 tháng
CMWG25091,890-30 (-1.56%)429,20063,6009,10069,6209 tháng
CMWG25102,070-100 (-4.61%)17,80063,6008,60071,56012 tháng
CSTB25131,830-50 (-2.66%)40,50041,2502,25046,3209 tháng
CSTB25142,200 (0.00%)41,2501,75048,30012 tháng
CTPB25021,250-30 (-2.34%)44,10013,250-75016,5009 tháng
CVHM25104,370-130 (-2.89%)54,60068,20010,70074,9809 tháng
CVHM25115,030250 (+5.23%)1,20068,20010,20078,12012 tháng
CVIC25097,960-660 (-7.66%)24,70094,00026,00099,8409 tháng
CVNM2510790-10 (-1.25%)114,50055,200-5,80067,3209 tháng
CVPB25111,500-160 (-9.64%)114,90018,20018920,9319 tháng
CVPB25121,650-180 (-9.84%)84,40018,200-29721,71012 tháng
CVRE25113,760 (0.00%)25,9504,45029,02012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:21,500
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành