Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,760
Thấp nhất NY2,800
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn325
Giá CK cơ sở25,950
Giá thực hiện21,500
Hòa vốn **29,020
S-X *4,450
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/05/2025 | 3,760 | (0.00%) | |
22/05/2025 | 3,760 | (0.00%) | |
21/05/2025 | 3,760 | 30 (+0.80%) | 100 |
20/05/2025 | 3,730 | 370 (+11.01%) | 1,500 |
19/05/2025 | 3,360 | 560 (+20%) | 10,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,830 | 180 (+10.91%) | 69,100 | 6,950 | 26,320 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 5,400 | 410 (+8.22%) | 700 | 9,950 | 26,800 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,170 | 80 (+3.83%) | 100 | 5,950 | 26,510 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 1,090 | 120 (+12.37%) | 96,500 | 4,062 | 26,248 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,520 | 130 (+5.44%) | 13,900 | 7,950 | 25,560 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 4,450 | 330 (+8.01%) | 73,800 | 7,950 | 26,900 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 7,360 | -100 (-1.34%) | 20,300 | 8,050 | 25,260 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,640 | 330 (+7.66%) | 200 | 8,950 | 26,280 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,850 | 200 (+12.12%) | 523,300 | 6,951 | 26,399 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,680 | (0.00%) | 6,062 | 26,608 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,680 | 70 (+4.35%) | 14,300 | 5,062 | 27,608 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,660 | 130 (+8.50%) | 204,400 | 4,395 | 28,195 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 146,500 | 3,839 | 28,231 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,760 | (0.00%) | 4,450 | 29,020 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,240 | -40 (-3.13%) | 8,100 | 25,600 | -1,400 | 29,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,760 | -50 (-2.76%) | 194,100 | 30,200 | 5,200 | 32,040 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,640 | 330 (+7.66%) | 200 | 25,950 | 8,950 | 26,280 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | (0.00%) | 85,800 | 116,800 | -7,200 | 139,000 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,800 | (0.00%) | 56,600 | 116,800 | -9,200 | 144,000 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,420 | -60 (-2.42%) | 12,800 | 25,600 | 100 | 30,340 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,930 | -90 (-4.46%) | 52,300 | 24,650 | 150 | 28,360 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,350 | 20 (+0.86%) | 2,000 | 24,650 | 150 | 29,200 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,490 | -90 (-5.70%) | 539,100 | 63,100 | 4,100 | 70,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 429,200 | 63,600 | 9,100 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,070 | -100 (-4.61%) | 17,800 | 63,600 | 8,600 | 71,560 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 40,500 | 41,250 | 2,250 | 46,320 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,200 | (0.00%) | 41,250 | 1,750 | 48,300 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,250 | -30 (-2.34%) | 44,100 | 13,250 | -750 | 16,500 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,370 | -130 (-2.89%) | 54,600 | 68,200 | 10,700 | 74,980 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,030 | 250 (+5.23%) | 1,200 | 68,200 | 10,200 | 78,120 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,960 | -660 (-7.66%) | 24,700 | 94,000 | 26,000 | 99,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 790 | -10 (-1.25%) | 114,500 | 55,200 | -5,800 | 67,320 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,500 | -160 (-9.64%) | 114,900 | 18,200 | 189 | 20,931 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,650 | -180 (-9.84%) | 84,400 | 18,200 | -297 | 21,710 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,760 | (0.00%) | 25,950 | 4,450 | 29,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 21,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |