Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2502)

CW ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

1,320

-60 (-4.35%)
30/05/2025 13:03

Mở cửa1,380

Cao nhất1,380

Thấp nhất1,320

Cao nhất NY2,230

Thấp nhất NY410

KLGD7,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn300

Giá CK cơ sở21,150

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **25,603

S-X *-2,247

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cacb2502: CACB2404 CACB2501 CACB2503 CACB2206 CHPG2510
Trending: HPG (99.520) - VIC (90.947) - FPT (86.240) - VCB (85.180) - MBB (82.490)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20251,320-60 (-4.35%)7,300
29/05/20251,380-20 (-1.43%)30,100
28/05/20251,400-100 (-6.67%)30,500
27/05/20251,50040 (+2.74%)22,000
26/05/20251,460-30 (-2.01%)119,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404400-20 (-4.76%)81,70026022,227SSI9 tháng
CACB2501620190 (+44.19%)20067722,027VPBankS7 tháng
CACB25021,320-60 (-4.35%)7,300-2,24725,603SSI15 tháng
CACB2503840-30 (-3.45%)52,900-1,41223,965SSI10 tháng
CACB25051,070 (0.00%)-82724,659BSI9 tháng
CACB2506350 (0.00%)-1,74623,481VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404400-20 (-4.76%)81,70021,15026022,2279 tháng
CFPT2402950-50 (-5%)23,100117,100-17,900138,8009 tháng
CHPG240652040 (+8.33%)685,40025,950-2,05030,08012 tháng
CHPG240833050 (+17.86%)1,332,30025,950-1,05028,3209 tháng
CMBB2405710-20 (-2.74%)2,956,40024,4501,86025,0589 tháng
CMSN2404120-10 (-7.69%)852,60062,500-16,50079,4809 tháng
CMWG2406810-50 (-5.81%)656,20063,000-3,00069,2409 tháng
CSTB24091,450-30 (-2.03%)105,90040,9004,90041,8009 tháng
CVHM24067,160470 (+7.03%)5,10077,60027,60078,6409 tháng
CVIB2406230-50 (-17.86%)803,10018,000-1,00019,9209 tháng
CVIC240513,900 (0.00%)8,90098,00055,00098,6009 tháng
CVNM2406130 (0.00%)17,30055,000-11,12466,6229 tháng
CVPB240790-10 (-10%)316,70018,050-2,39420,7959 tháng
CVRE24062,120-80 (-3.64%)398,60027,1008,10027,4809 tháng
CACB25021,320-60 (-4.35%)7,30021,150-2,24725,60315 tháng
CACB2503840-30 (-3.45%)52,90021,150-1,41223,96510 tháng
CFPT2502240 (0.00%)24,000117,100-52,900172,40010 tháng
CFPT250372030 (+4.35%)39,700117,100-62,900187,20015 tháng
CHPG250486090 (+11.69%)880,70025,950-3,05030,72010 tháng
CHPG25051,670120 (+7.74%)90,40025,950-4,05033,34015 tháng
CMBB25032,090-50 (-2.34%)2,20024,4501,86026,22710 tháng
CMBB25042,620-40 (-1.50%)18,30024,45099128,01815 tháng
CMSN2503680-60 (-8.11%)206,40062,500-12,50078,40010 tháng
CMWG25031,600-90 (-5.33%)476,20063,00071,00010 tháng
CMWG25042,090-80 (-3.69%)15,40063,000-3,00076,45015 tháng
CSTB25043,080-100 (-3.14%)80040,9002,90044,16010 tháng
CTCB25033,100-80 (-2.52%)209,40030,5004,50032,20010 tháng
CVHM25026,940360 (+5.47%)2,00077,60032,60079,70010 tháng
CVIB2502520-70 (-11.86%)6,10018,000-3,00022,04010 tháng
CVIC250210,950100 (+0.92%)20,80098,00058,00094,75010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)11,60055,000-8,24965,93210 tháng
CVNM2503950-10 (-1.04%)82,00055,000-11,12370,67415 tháng
CVPB2501700-30 (-4.11%)352,60018,050-1,42120,83410 tháng
CVPB25021,120-50 (-4.27%)77,80018,050-2,39422,62515 tháng
CVRE25035,100-10 (-0.20%)29,40027,1009,10028,20010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6712 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:28,000
Giá TH điều chỉnh:23,397
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành