Mở cửa1,380
Cao nhất1,380
Thấp nhất1,320
Cao nhất NY2,230
Thấp nhất NY410
KLGD7,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn300
Giá CK cơ sở21,150
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **25,603
S-X *-2,247
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 7,300 |
29/05/2025 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 30,100 |
28/05/2025 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 30,500 |
27/05/2025 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 22,000 |
26/05/2025 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 119,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 400 | -20 (-4.76%) | 81,700 | 260 | 22,227 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 620 | 190 (+44.19%) | 200 | 677 | 22,027 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 7,300 | -2,247 | 25,603 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 840 | -30 (-3.45%) | 52,900 | -1,412 | 23,965 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 1,070 | (0.00%) | -827 | 24,659 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 350 | (0.00%) | -1,746 | 23,481 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 400 | -20 (-4.76%) | 81,700 | 21,150 | 260 | 22,227 | 9 tháng |
CFPT2402 | 950 | -50 (-5%) | 23,100 | 117,100 | -17,900 | 138,800 | 9 tháng |
CHPG2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 685,400 | 25,950 | -2,050 | 30,080 | 12 tháng |
CHPG2408 | 330 | 50 (+17.86%) | 1,332,300 | 25,950 | -1,050 | 28,320 | 9 tháng |
CMBB2405 | 710 | -20 (-2.74%) | 2,956,400 | 24,450 | 1,860 | 25,058 | 9 tháng |
CMSN2404 | 120 | -10 (-7.69%) | 852,600 | 62,500 | -16,500 | 79,480 | 9 tháng |
CMWG2406 | 810 | -50 (-5.81%) | 656,200 | 63,000 | -3,000 | 69,240 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 105,900 | 40,900 | 4,900 | 41,800 | 9 tháng |
CVHM2406 | 7,160 | 470 (+7.03%) | 5,100 | 77,600 | 27,600 | 78,640 | 9 tháng |
CVIB2406 | 230 | -50 (-17.86%) | 803,100 | 18,000 | -1,000 | 19,920 | 9 tháng |
CVIC2405 | 13,900 | (0.00%) | 8,900 | 98,000 | 55,000 | 98,600 | 9 tháng |
CVNM2406 | 130 | (0.00%) | 17,300 | 55,000 | -11,124 | 66,622 | 9 tháng |
CVPB2407 | 90 | -10 (-10%) | 316,700 | 18,050 | -2,394 | 20,795 | 9 tháng |
CVRE2406 | 2,120 | -80 (-3.64%) | 398,600 | 27,100 | 8,100 | 27,480 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 7,300 | 21,150 | -2,247 | 25,603 | 15 tháng |
CACB2503 | 840 | -30 (-3.45%) | 52,900 | 21,150 | -1,412 | 23,965 | 10 tháng |
CFPT2502 | 240 | (0.00%) | 24,000 | 117,100 | -52,900 | 172,400 | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | 30 (+4.35%) | 39,700 | 117,100 | -62,900 | 187,200 | 15 tháng |
CHPG2504 | 860 | 90 (+11.69%) | 880,700 | 25,950 | -3,050 | 30,720 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | 120 (+7.74%) | 90,400 | 25,950 | -4,050 | 33,340 | 15 tháng |
CMBB2503 | 2,090 | -50 (-2.34%) | 2,200 | 24,450 | 1,860 | 26,227 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,620 | -40 (-1.50%) | 18,300 | 24,450 | 991 | 28,018 | 15 tháng |
CMSN2503 | 680 | -60 (-8.11%) | 206,400 | 62,500 | -12,500 | 78,400 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 476,200 | 63,000 | 71,000 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,090 | -80 (-3.69%) | 15,400 | 63,000 | -3,000 | 76,450 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,080 | -100 (-3.14%) | 800 | 40,900 | 2,900 | 44,160 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,100 | -80 (-2.52%) | 209,400 | 30,500 | 4,500 | 32,200 | 10 tháng |
CVHM2502 | 6,940 | 360 (+5.47%) | 2,000 | 77,600 | 32,600 | 79,700 | 10 tháng |
CVIB2502 | 520 | -70 (-11.86%) | 6,100 | 18,000 | -3,000 | 22,040 | 10 tháng |
CVIC2502 | 10,950 | 100 (+0.92%) | 20,800 | 98,000 | 58,000 | 94,750 | 10 tháng |
CVNM2502 | 560 | (0.00%) | 11,600 | 55,000 | -8,249 | 65,932 | 10 tháng |
CVNM2503 | 950 | -10 (-1.04%) | 82,000 | 55,000 | -11,123 | 70,674 | 15 tháng |
CVPB2501 | 700 | -30 (-4.11%) | 352,600 | 18,050 | -1,421 | 20,834 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 77,800 | 18,050 | -2,394 | 22,625 | 15 tháng |
CVRE2503 | 5,100 | -10 (-0.20%) | 29,400 | 27,100 | 9,100 | 28,200 | 10 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2026 |
Ngày đáo hạn: | 26/03/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6712 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,397 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |