Chứng quyền FPT-HSC-MET02 (HOSE: CFPT2001)

CW FPT-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

90

-90 (-50%)
18/06/2020 15:00

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất90

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY20

KLGD123,250

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,600

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **48,200

S-X *-1,216

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cfpt2001: 41I1F7000 Cacb2304 cvhm2406 EIB HII
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET02

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24021,140-20 (-1.72%)4 : 1135,000-17,900139,560SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,420-10 (-0.70%)14.90 : 1120,161-3,061141,319ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT240571040 (+5.97%)9.93 : 1134,064-16,964141,114MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407180-10 (-5.26%)24.83 : 1158,692-41,592163,161KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501190 (0.00%)10 : 1160,000-42,900161,900VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502240-30 (-11.11%)10 : 1170,000-52,900172,400SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503640 (0.00%)10 : 1180,000-62,900186,400SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250581010 (+1.25%)10 : 1158,000-40,900166,100BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250690 (0.00%)8 : 1164,000-46,900164,720VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507340-10 (-2.86%)8 : 1155,000-37,900157,720TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,12020 (+1.82%)8 : 1160,000-42,900168,960TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2509790-30 (-3.66%)25 : 1139,999-22,899159,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT251093050 (+5.68%)25 : 1153,999-36,899177,249KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT25111,51010 (+0.67%)10 : 1124,000-6,900139,100HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,770-30 (-1.67%)10 : 1126,000-8,900143,700HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,260-20 (-1.56%)2 : 125,60027,000-1,40029,520HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,810 (0.00%)4 : 130,15025,0005,15032,240TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,640330 (+7.66%)2 : 125,65017,0008,65026,280VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,51010 (+0.67%)10 : 1117,100124,000-6,900139,100FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,770-30 (-1.67%)10 : 1117,100126,000-8,900143,700FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,430-50 (-2.02%)2 : 125,60025,50010030,360HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,930-90 (-4.46%)2 : 124,65024,50015028,360MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,35020 (+0.86%)2 : 124,65024,50015029,200MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,530-50 (-3.16%)8 : 163,20059,0004,20071,240MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,890-30 (-1.56%)8 : 164,20054,5009,70069,620MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,160-10 (-0.46%)8 : 164,20055,0009,20072,280MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,830-50 (-2.66%)4 : 141,80039,0002,80046,320STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25142,190-10 (-0.45%)4 : 141,80039,5002,30048,260STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,270-10 (-0.78%)2 : 113,25014,000-75016,540TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25104,380-120 (-2.67%)4 : 168,80057,50011,30075,020VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25114,84060 (+1.26%)4 : 168,80058,00010,80077,360VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25097,530-1,090 (-12.65%)4 : 193,00068,00025,00098,120VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251083030 (+3.75%)8 : 155,30061,000-5,70067,640VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,550-110 (-6.63%)2 : 118,10018,5008921,029VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,760-70 (-3.83%)2 : 118,10019,000-39721,924VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,760 (0.00%)2 : 125,65021,5004,15029,020VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh