Chứng quyền CFPT04MBS20CE (HOSE: CFPT2101)

CW CFPT04MBS20CE

Ngừng giao dịch

4,500

110 (+2.51%)
01/07/2021 15:00

Mở cửa4,360

Cao nhất4,500

Thấp nhất4,360

Cao nhất NY8,760

Thấp nhất NY2,200

KLGD277,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở88,900

Giá thực hiện74,500

Hòa vốn **87,400

S-X *24,749

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cfpt2101: CACB2503 CACB2504 CACB2506 CFPT2404 CFPT2506
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CFPT04MBS20CE

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2402800 (0.00%)4 : 1135,000-17,264137,242SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,200 (0.00%)14.90 : 1120,161-3,361138,041ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405610-10 (-1.61%)9.93 : 1134,064-17,264140,121MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT240720-80 (-80%)24.83 : 1158,692-41,892159,189KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250180 (0.00%)10 : 1160,000-43,200160,800VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502230 (0.00%)10 : 1170,000-53,200172,300SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250366030 (+4.76%)10 : 1180,000-63,200186,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2505750-10 (-1.32%)10 : 1158,000-41,200165,500BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250630-10 (-25%)8 : 1164,000-47,200164,240VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507200-110 (-35.48%)8 : 1155,000-38,200156,600TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,040-10 (-0.95%)8 : 1160,000-43,200168,320TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2509670-50 (-6.94%)25 : 1139,999-23,199156,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT251082050 (+6.49%)25 : 1153,999-37,199174,499KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CFPT25111,450-20 (-1.36%)10 : 1124,000-7,200138,500HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,790 (0.00%)10 : 1126,000-9,200143,900HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB24041,520-30 (-1.94%)5 : 131,10025,0006,10032,600TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24096,740-140 (-2.03%)5 : 176,80042,00034,80075,700VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB2410400-10 (-2.44%)3 : 118,10021,000-2,34421,613VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24082,46040 (+1.65%)3 : 127,00020,0007,00027,380VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405610-10 (-1.61%)9.93 : 1116,800134,064-17,264140,121FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410450 (0.00%)4 : 125,75028,000-2,25029,800HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888