Chứng quyền HPG-HSC-MET17 (HOSE: CHPG2517)

CW.HPG-HSC-MET17

2,560

-30 (-1.16%)
06/06/2025 14:55

Mở cửa2,540

Cao nhất2,620

Thấp nhất2,490

Cao nhất NY2,860

Thấp nhất NY2,250

KLGD686,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn310

Giá CK cơ sở26,050

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **30,620

S-X *550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Chpg2517: CHPG2505 CHPG2506 CHPG2501 CHPG2510 CHPG2511
Trending: HPG (116.288) - NVL (87.857) - VCB (87.125) - FPT (83.891) - MBB (77.289)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/06/20252,560-30 (-1.16%)686,400
05/06/20252,59040 (+1.57%)99,400
04/06/20252,55010 (+0.39%)112,700
03/06/20252,54040 (+1.60%)287,200
02/06/20252,500-110 (-4.21%)77,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240651020 (+4.08%)268,200-1,95030,040SSI12 tháng
CHPG2408300-20 (-6.25%)462,200-95028,200SSI9 tháng
CHPG24091,38030 (+2.22%)1,512,3001,05029,140ACBS12 tháng
CHPG241047020 (+4.44%)400-1,95029,880MBS9 tháng
CHPG241240 (0.00%)95,800-5,28331,493KIS7 tháng
CHPG2501410 (0.00%)431,10055026,730VPBankS6 tháng
CHPG250256030 (+5.66%)1,085,100-1,45029,180VPBankS9 tháng
CHPG250486080 (+10.26%)444,800-2,95030,720SSI10 tháng
CHPG25051,64060 (+3.80%)99,900-3,95033,280SSI15 tháng
CHPG250687040 (+4.82%)174,200-1,75031,280BSI12 tháng
CHPG250750-40 (-44.44%)27,500-3,55029,700VCI6 tháng
CHPG25081,30060 (+4.84%)366,800-95029,600HCM9 tháng
CHPG250940020 (+5.26%)251,200-1,95029,200TCBS6 tháng
CHPG25101,04050 (+5.05%)116,500-2,95032,120TCBS12 tháng
CHPG251120020 (+11.11%)37,600-2,83829,688KIS4 tháng
CHPG251233030 (+10%)360,600-3,83831,208KIS6 tháng
CHPG251336040 (+12.50%)3,400-4,83832,328KIS7 tháng
CHPG251442020 (+5%)202,800-5,61633,346KIS8 tháng
CHPG2515380 (0.00%)795,500-6,17233,742KIS9 tháng
CHPG251656030 (+5.66%)18,900-7,06135,351KIS11 tháng
CHPG25172,560-30 (-1.16%)686,40055030,620HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,30060 (+4.84%)366,80026,050-95029,6009 tháng
CTCB25061,780-140 (-7.29%)105,20030,3005,30032,1209 tháng
CVRE25055,080-50 (-0.97%)1,10026,5009,50027,1609 tháng
CFPT25111,330-120 (-8.28%)680,200115,000-9,000137,3009 tháng
CFPT25121,620-170 (-9.50%)298,300115,000-11,000142,20012 tháng
CHPG25172,560-30 (-1.16%)686,40026,05055030,62012 tháng
CMBB25091,750-70 (-3.85%)11,30024,150-35028,0009 tháng
CMBB25102,170-30 (-1.36%)25,20024,150-35028,84012 tháng
CMSN25111,660 (0.00%)59,20065,0006,00072,2809 tháng
CMWG25091,540-130 (-7.78%)2,107,70060,5006,00066,8209 tháng
CMWG25101,780-50 (-2.73%)377,40060,5005,50069,24012 tháng
CSTB25132,020120 (+6.32%)51,50041,7502,75047,0809 tháng
CSTB25142,190100 (+4.78%)3,40041,7502,25048,26012 tháng
CTPB25021,180-80 (-6.35%)147,50013,1004915,2519 tháng
CVHM25105,750-250 (-4.17%)14,00076,00018,50080,5009 tháng
CVHM25116,200-170 (-2.67%)16,80076,00018,00082,80012 tháng
CVIC25098,690 (0.00%)70097,00029,000102,7609 tháng
CVNM2510790-80 (-9.20%)695,90055,300-3,61565,0189 tháng
CVPB25111,400-100 (-6.67%)367,80017,800-21120,7379 tháng
CVPB25121,580-60 (-3.66%)164,80017,800-69721,57412 tháng
CVRE25114,170 (0.00%)26,5005,00029,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2026
Ngày đáo hạn:13/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888