Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMBB2209)

CW MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH19,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,400

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **24,520

S-X *-7,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cmbb2209: VN30F1M VTV cvre2203 Ctcb2204 BBC
Trending: HPG (116.288) - NVL (87.857) - VCB (87.125) - FPT (83.891) - MBB (77.289)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405640-40 (-5.88%)8,392,7001,56024,814SSI9 tháng
CMBB24071,830-110 (-5.67%)356,6001,56025,770ACBS12 tháng
CMBB240930010 (+3.45%)100-94926,403KIS7 tháng
CMBB25011,570 (0.00%)9,6003,29824,950VPBankS7 tháng
CMBB25031,900-50 (-2.56%)1,523,0001,56025,896SSI10 tháng
CMBB25042,370-110 (-4.44%)109,30069127,583SSI15 tháng
CMBB25051,750-80 (-4.37%)42,4001,35028,050BSI15 tháng
CMBB2506820-180 (-18%)82,9001,12524,452VCI6 tháng
CMBB25071,750-130 (-6.91%)25,00015027,500TCBS12 tháng
CMBB25081,110-120 (-9.76%)54,3001,15025,220TCBS6 tháng
CMBB25091,750-70 (-3.85%)11,300-35028,000HCM9 tháng
CMBB25102,170-30 (-1.36%)25,200-35028,840HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-20 (-5.88%)571,50021,00011021,9609 tháng
CFPT2402750-50 (-6.25%)30,900115,000-19,064137,0449 tháng
CHPG240651020 (+4.08%)268,20026,050-1,95030,04012 tháng
CHPG2408300-20 (-6.25%)462,20026,050-95028,2009 tháng
CMBB2405640-40 (-5.88%)8,392,70024,1501,56024,8149 tháng
CMSN2404160-10 (-5.88%)291,70065,000-14,00079,6409 tháng
CMWG2406470-70 (-12.96%)1,109,50060,500-5,50067,8809 tháng
CSTB24091,640100 (+6.49%)1,148,10041,7505,75042,5609 tháng
CVHM24066,530-260 (-3.83%)15,70076,00026,00076,1209 tháng
CVIB2406190-30 (-13.64%)670,10017,850-42519,0069 tháng
CVIC240513,85050 (+0.36%)22,20097,00054,00098,4009 tháng
CVNM2406100-40 (-28.57%)379,10055,300-10,82466,5079 tháng
CVPB240760-20 (-25%)2,192,90017,800-2,64420,6789 tháng
CVRE24061,950-110 (-5.34%)260,90026,5007,50026,8009 tháng
CACB25021,260 (0.00%)7,70021,000-2,39725,50315 tháng
CACB2503740-10 (-1.33%)146,00021,000-1,56223,79810 tháng
CFPT2502220-10 (-4.35%)37,100115,000-55,000172,20010 tháng
CFPT2503650-10 (-1.52%)33,500115,000-65,000186,50015 tháng
CHPG250486080 (+10.26%)444,80026,050-2,95030,72010 tháng
CHPG25051,64060 (+3.80%)99,90026,050-3,95033,28015 tháng
CMBB25031,900-50 (-2.56%)1,523,00024,1501,56025,89610 tháng
CMBB25042,370-110 (-4.44%)109,30024,15069127,58315 tháng
CMSN2503840-20 (-2.33%)212,10065,000-10,00079,20010 tháng
CMWG25031,260-80 (-5.97%)454,30060,500-2,50069,30010 tháng
CMWG25041,760-80 (-4.35%)44,90060,500-5,50074,80015 tháng
CSTB25043,340170 (+5.36%)159,70041,7503,75044,68010 tháng
CTCB25032,980-310 (-9.42%)2,084,00030,3004,30031,96010 tháng
CVHM25026,380-260 (-3.92%)89,40076,00031,00076,90010 tháng
CVIB2502470-30 (-6%)945,60017,850-2,34921,10310 tháng
CVIC250210,800-100 (-0.92%)60,80097,00057,00094,00010 tháng
CVNM2502540-60 (-10%)134,30055,300-7,94965,83610 tháng
CVNM2503850-70 (-7.61%)387,40055,300-10,82370,19515 tháng
CVPB2501610-90 (-12.86%)554,80017,800-1,67120,65910 tháng
CVPB25021,050-80 (-7.08%)272,60017,800-2,64422,48915 tháng
CVRE25034,700-140 (-2.89%)16,80026,5008,50027,40010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,550
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:19,000,000
Khối lượng lưu hành:19,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888