Chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMBB2502)

CW MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Ngừng giao dịch

2,280

-50 (-2.15%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa2,340

Cao nhất2,350

Thấp nhất2,220

Cao nhất NY3,320

Thấp nhất NY290

KLGD1,534,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,650

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **24,819

S-X *3,798

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cmbb2502: CGMD2001 CMBB2405 CMBB2505 CMWG2301 DXP
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405690-40 (-5.48%)598,2001,91024,988SSI9 tháng
CMBB24071,930-20 (-1.03%)382,8001,91025,944ACBS12 tháng
CMBB2409210-80 (-27.59%)2,500-59926,012KIS7 tháng
CMBB25011,580-10 (-0.63%)8003,64824,976VPBankS7 tháng
CMBB25032,000-30 (-1.48%)278,6001,91026,070SSI10 tháng
CMBB25042,480-30 (-1.20%)121,4001,04127,774SSI15 tháng
CMBB25051,830 (0.00%)30,2001,70028,290BSI15 tháng
CMBB25061,000-240 (-19.35%)3,5001,47524,765VCI6 tháng
CMBB25071,840-60 (-3.16%)100,90050027,680TCBS12 tháng
CMBB25081,210-20 (-1.63%)77,6001,50025,420TCBS6 tháng
CMBB25091,850-10 (-0.54%)50028,200HCM9 tháng
CMBB25102,220-40 (-1.77%)3,80028,940HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404360 (0.00%)51,90021,10021022,0949 tháng
CFPT240285050 (+6.25%)2,800116,800-17,264137,4419 tháng
CHPG2406490-10 (-2%)15,80025,900-2,10029,96012 tháng
CHPG2408300-30 (-9.09%)97,80025,900-1,10028,2009 tháng
CMBB2405690-40 (-5.48%)598,20024,5001,91024,9889 tháng
CMSN240414010 (+7.69%)292,00065,000-14,00079,5609 tháng
CMWG240660010 (+1.69%)230,10062,200-3,80068,4009 tháng
CSTB24091,56060 (+4%)420,10041,4505,45042,2409 tháng
CVHM24066,640-150 (-2.21%)4,50075,90025,90076,5609 tháng
CVIB2406210-20 (-8.70%)386,40018,050-22519,0839 tháng
CVIC240513,650100 (+0.74%)1,80096,80053,80097,6009 tháng
CVNM2406140-10 (-6.67%)38,80056,700-9,42466,6609 tháng
CVPB240780-10 (-11.11%)845,10018,250-2,19420,7569 tháng
CVRE24062,000-50 (-2.44%)306,30026,7507,75027,0009 tháng
CACB25021,280-20 (-1.54%)25,00021,100-2,29725,53615 tháng
CACB2503780-10 (-1.27%)191,90021,100-1,46223,86510 tháng
CFPT2502220-10 (-4.35%)900116,800-53,200172,20010 tháng
CFPT250365020 (+3.17%)10,300116,800-63,200186,50015 tháng
CHPG2504820-10 (-1.20%)84,80025,900-3,10030,64010 tháng
CHPG25051,620 (0.00%)25,900-4,10033,24015 tháng
CMBB25032,000-30 (-1.48%)278,60024,5001,91026,07010 tháng
CMBB25042,480-30 (-1.20%)121,40024,5001,04127,77415 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)585,00065,000-10,00079,15010 tháng
CMWG25031,42060 (+4.41%)198,20062,200-80070,10010 tháng
CMWG25041,89020 (+1.07%)215,40062,200-3,80075,45015 tháng
CSTB25043,21070 (+2.23%)63,70041,4503,45044,42010 tháng
CTCB25033,320-70 (-2.06%)117,40031,2005,20032,64010 tháng
CVHM25026,550-100 (-1.50%)7,80075,90030,90077,75010 tháng
CVIB2502500 (0.00%)62,40018,050-2,14921,16110 tháng
CVIC250210,700-150 (-1.38%)32,50096,80056,80093,50010 tháng
CVNM2502600 (0.00%)2,20056,700-6,54966,12310 tháng
CVNM2503950-90 (-8.65%)383,40056,700-9,42370,67415 tháng
CVPB2501710-20 (-2.74%)269,20018,250-1,22120,85310 tháng
CVPB25021,130-10 (-0.88%)164,00018,250-2,19422,64515 tháng
CVRE25034,750-50 (-1.04%)14,20026,7508,75027,50010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.74 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888