Mở cửa2,340
Cao nhất2,350
Thấp nhất2,220
Cao nhất NY3,320
Thấp nhất NY290
KLGD1,534,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH16,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,650
Giá thực hiện20,852
Hòa vốn **24,819
S-X *3,798
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 690 | -40 (-5.48%) | 598,200 | 1,910 | 24,988 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -20 (-1.03%) | 382,800 | 1,910 | 25,944 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 210 | -80 (-27.59%) | 2,500 | -599 | 26,012 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 800 | 3,648 | 24,976 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,000 | -30 (-1.48%) | 278,600 | 1,910 | 26,070 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,480 | -30 (-1.20%) | 121,400 | 1,041 | 27,774 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,830 | (0.00%) | 30,200 | 1,700 | 28,290 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,000 | -240 (-19.35%) | 3,500 | 1,475 | 24,765 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,840 | -60 (-3.16%) | 100,900 | 500 | 27,680 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 77,600 | 1,500 | 25,420 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | -10 (-0.54%) | 500 | 28,200 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,220 | -40 (-1.77%) | 3,800 | 28,940 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 360 | (0.00%) | 51,900 | 21,100 | 210 | 22,094 | 9 tháng |
CFPT2402 | 850 | 50 (+6.25%) | 2,800 | 116,800 | -17,264 | 137,441 | 9 tháng |
CHPG2406 | 490 | -10 (-2%) | 15,800 | 25,900 | -2,100 | 29,960 | 12 tháng |
CHPG2408 | 300 | -30 (-9.09%) | 97,800 | 25,900 | -1,100 | 28,200 | 9 tháng |
CMBB2405 | 690 | -40 (-5.48%) | 598,200 | 24,500 | 1,910 | 24,988 | 9 tháng |
CMSN2404 | 140 | 10 (+7.69%) | 292,000 | 65,000 | -14,000 | 79,560 | 9 tháng |
CMWG2406 | 600 | 10 (+1.69%) | 230,100 | 62,200 | -3,800 | 68,400 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,560 | 60 (+4%) | 420,100 | 41,450 | 5,450 | 42,240 | 9 tháng |
CVHM2406 | 6,640 | -150 (-2.21%) | 4,500 | 75,900 | 25,900 | 76,560 | 9 tháng |
CVIB2406 | 210 | -20 (-8.70%) | 386,400 | 18,050 | -225 | 19,083 | 9 tháng |
CVIC2405 | 13,650 | 100 (+0.74%) | 1,800 | 96,800 | 53,800 | 97,600 | 9 tháng |
CVNM2406 | 140 | -10 (-6.67%) | 38,800 | 56,700 | -9,424 | 66,660 | 9 tháng |
CVPB2407 | 80 | -10 (-11.11%) | 845,100 | 18,250 | -2,194 | 20,756 | 9 tháng |
CVRE2406 | 2,000 | -50 (-2.44%) | 306,300 | 26,750 | 7,750 | 27,000 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 25,000 | 21,100 | -2,297 | 25,536 | 15 tháng |
CACB2503 | 780 | -10 (-1.27%) | 191,900 | 21,100 | -1,462 | 23,865 | 10 tháng |
CFPT2502 | 220 | -10 (-4.35%) | 900 | 116,800 | -53,200 | 172,200 | 10 tháng |
CFPT2503 | 650 | 20 (+3.17%) | 10,300 | 116,800 | -63,200 | 186,500 | 15 tháng |
CHPG2504 | 820 | -10 (-1.20%) | 84,800 | 25,900 | -3,100 | 30,640 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,620 | (0.00%) | 25,900 | -4,100 | 33,240 | 15 tháng | |
CMBB2503 | 2,000 | -30 (-1.48%) | 278,600 | 24,500 | 1,910 | 26,070 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,480 | -30 (-1.20%) | 121,400 | 24,500 | 1,041 | 27,774 | 15 tháng |
CMSN2503 | 830 | 70 (+9.21%) | 585,000 | 65,000 | -10,000 | 79,150 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,420 | 60 (+4.41%) | 198,200 | 62,200 | -800 | 70,100 | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,890 | 20 (+1.07%) | 215,400 | 62,200 | -3,800 | 75,450 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,210 | 70 (+2.23%) | 63,700 | 41,450 | 3,450 | 44,420 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,320 | -70 (-2.06%) | 117,400 | 31,200 | 5,200 | 32,640 | 10 tháng |
CVHM2502 | 6,550 | -100 (-1.50%) | 7,800 | 75,900 | 30,900 | 77,750 | 10 tháng |
CVIB2502 | 500 | (0.00%) | 62,400 | 18,050 | -2,149 | 21,161 | 10 tháng |
CVIC2502 | 10,700 | -150 (-1.38%) | 32,500 | 96,800 | 56,800 | 93,500 | 10 tháng |
CVNM2502 | 600 | (0.00%) | 2,200 | 56,700 | -6,549 | 66,123 | 10 tháng |
CVNM2503 | 950 | -90 (-8.65%) | 383,400 | 56,700 | -9,423 | 70,674 | 15 tháng |
CVPB2501 | 710 | -20 (-2.74%) | 269,200 | 18,250 | -1,221 | 20,853 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 164,000 | 18,250 | -2,194 | 22,645 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,750 | -50 (-1.04%) | 14,200 | 26,750 | 8,750 | 27,500 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.74 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,852 |
Khối lượng Niêm yết: | 16,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 16,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank