Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CMSN2408)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.31

50

-20 (-28.57%)
06/05/2025 14:56

Mở cửa70

Cao nhất70

Thấp nhất50

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY30

KLGD20,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn55

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện85,678

Hòa vốn **86,178

S-X *-23,678

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cmsn2408: BSL PRT CAV CVPB2412 CHPG2412
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.31

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/202550-20 (-28.57%)20,900
05/05/202570-10 (-12.50%)102,800
29/04/202580 (0.00%)48,600
28/04/202580 (0.00%)71,000
25/04/202580 (0.00%)36,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404200-10 (-4.76%)574,900-17,00079,800SSI9 tháng
CMSN2406450-10 (-2.17%)14,700-17,00081,700ACBS12 tháng
CMSN240850-20 (-28.57%)20,900-23,67886,178KIS7 tháng
CMSN250111010 (+10%)297,100-10,00072,880VPBankS6 tháng
CMSN250240-10 (-20%)63,000-11,00073,200SSI5 tháng
CMSN2503780-70 (-8.24%)1,961,400-13,00078,900SSI10 tháng
CMSN2504140 (0.00%)87,000-15,70078,260VCI6 tháng
CMSN2505340-20 (-5.56%)269,900-11,33376,733KIS4 tháng
CMSN2506530 (0.00%)11,300-13,55580,855KIS6 tháng
CMSN2507520-70 (-11.86%)275,600-15,99983,199KIS7 tháng
CMSN2508550-10 (-1.79%)178,800-17,77785,277KIS8 tháng
CMSN2509650-10 (-1.52%)196,900-19,99988,499KIS9 tháng
CMSN2510600-60 (-9.09%)96,400-21,39989,399KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407200-10 (-4.76%)101,300109,700-48,992163,6587 tháng
CHPG241280 (0.00%)222,60025,450-5,88331,6537 tháng
CMBB2409300 (0.00%)85,50023,550-1,54926,4037 tháng
CMSN240850-20 (-28.57%)20,90062,000-23,67886,1787 tháng
CMWG2410140-10 (-6.67%)13,30060,500-10,27772,1777 tháng
CSHB24031,100-100 (-8.33%)46,00012,5001,38413,0997 tháng
CSTB2413650-80 (-10.96%)158,80038,850-82942,2797 tháng
CTCB240629050 (+20.83%)29,10026,850-1,12929,4297 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,800-5,19919,2397 tháng
CVHM24112,31010 (+0.43%)27,40060,90010,34562,1057 tháng
CVIC24074,35070 (+1.64%)165,10070,50021,50170,7497 tháng
CVPB241240 (0.00%)437,00016,900-5,87722,8577 tháng
CVRE2410860-30 (-3.37%)655,10024,9003,01225,3287 tháng
CFPT2509770-20 (-2.53%)3,200109,700-30,299159,2498 tháng
CFPT2510910 (0.00%)63,100109,700-44,299176,74911 tháng
CHDB2502280-50 (-15.15%)165,10021,250-3,19425,5644 tháng
CHDB2503360-20 (-5.26%)204,30021,250-4,30526,9956 tháng
CHDB250446080 (+21.05%)51,30021,250-5,41628,5068 tháng
CHDB2505830-10 (-1.19%)30,10021,250-6,52731,09711 tháng
CHPG2511270-20 (-6.90%)116,60025,450-3,43829,9684 tháng
CHPG251243010 (+2.38%)91,20025,450-4,43831,6086 tháng
CHPG2513460 (0.00%)46,90025,450-5,43832,7287 tháng
CHPG2514560-20 (-3.45%)12,70025,450-6,21633,9068 tháng
CHPG2515520-40 (-7.14%)171,50025,450-6,77234,3029 tháng
CHPG251671010 (+1.43%)17,50025,450-7,66135,95111 tháng
CMSN2505340-20 (-5.56%)269,90062,000-11,33376,7334 tháng
CMSN2506530 (0.00%)11,30062,000-13,55580,8556 tháng
CMSN2507520-70 (-11.86%)275,60062,000-15,99983,1997 tháng
CMSN2508550-10 (-1.79%)178,80062,000-17,77785,2778 tháng
CMSN2509650-10 (-1.52%)196,90062,000-19,99988,4999 tháng
CMSN2510600-60 (-9.09%)96,40062,000-21,39989,39911 tháng
CMWG2507660-20 (-2.94%)50,80060,500-6,16673,2668 tháng
CMWG2508730-40 (-5.19%)52,50060,500-12,49980,29911 tháng
CSHB2502870-30 (-3.33%)589,80012,50010114,1394 tháng
CSHB2503830-50 (-5.68%)227,40012,500-29914,4596 tháng
CSHB2504900-50 (-5.26%)245,20012,500-89915,1998 tháng
CSHB25051,130-80 (-6.61%)180,00012,500-1,29916,05911 tháng
CSSB250125010 (+4.17%)147,40018,450-2,22821,6784 tháng
CSSB250239010 (+2.63%)63,30018,450-2,78422,7946 tháng
CSSB250352020 (+4%)14,60018,450-3,89524,4258 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,450-4,67325,76311 tháng
CSTB250783040 (+5.06%)7,90038,850-1,14943,3194 tháng
CSTB25081,000 (0.00%)38,850-2,14944,9996 tháng
CSTB2509960 (0.00%)7,10038,850-4,14946,8397 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)38,850-5,14948,0398 tháng
CSTB25111,060 (0.00%)1,00038,850-6,14949,2399 tháng
CSTB25121,260110 (+9.57%)25,00038,850-7,14951,03911 tháng
CVHM25052,54060 (+2.42%)170,90060,90010,90162,6994 tháng
CVHM25062,68040 (+1.52%)57,60060,9009,78964,5116 tháng
CVHM25072,57050 (+1.98%)40060,9007,56766,1837 tháng
CVHM25082,57090 (+3.63%)27,00060,9006,45667,2948 tháng
CVHM25092,510120 (+5.02%)18,50060,9004,23469,2169 tháng
CVIC25043,52070 (+2.03%)78,70070,50016,05672,0444 tháng
CVIC25053,68090 (+2.51%)55,00070,50014,94573,9556 tháng
CVIC25063,59080 (+2.28%)13,60070,50012,72375,7277 tháng
CVIC25073,610150 (+4.34%)4,00070,50011,61276,9388 tháng
CVIC25083,43070 (+2.08%)125,90070,5009,50178,1499 tháng
CVJC2502480-10 (-2.04%)321,40089,000-10,999104,7994 tháng
CVJC250354060 (+12.50%)241,90089,000-20,999115,3996 tháng
CVNM250627020 (+8%)242,70056,900-8,65567,7154 tháng
CVNM2507420-30 (-6.67%)64,00056,900-10,87771,1376 tháng
CVNM2508590-10 (-1.67%)155,20056,900-13,09974,7198 tháng
CVNM2509780-30 (-3.70%)22,10056,900-15,09978,23911 tháng
CVPB2507350120 (+52.17%)112,50016,900-3,76621,3664 tháng
CVPB250835060 (+20.69%)40016,900-4,76622,3666 tháng
CVPB250948020 (+4.35%)103,50016,900-5,76623,6268 tháng
CVPB251080050 (+6.67%)1,50016,900-6,76625,26611 tháng
CVRE25061,55050 (+3.33%)374,60024,9005,90125,1994 tháng
CVRE25071,59070 (+4.61%)2,20024,9005,01226,2486 tháng
CVRE25081,390 (0.00%)90024,9004,01226,4487 tháng
CVRE25091,470110 (+8.09%)30,10024,9003,34527,4358 tháng
CVRE25101,390-20 (-1.42%)67,70024,9002,78927,6719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:85,678
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành