Mở cửa5,300
Cao nhất7,850
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY8,080
Thấp nhất NY20
KLGD6,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,500
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **105,120
S-X *11,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,470 | -130 (-8.13%) | 21,700 | -3,380 | 71,313 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 510 | 30 (+6.25%) | 112,900 | -3,900 | 68,040 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,340 | 60 (+4.69%) | 29,800 | -3,900 | 71,360 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 106,600 | -7,900 | 74,140 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 710 | (0.00%) | 1,000 | -2,900 | 69,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 1,100 | -6,788 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | (0.00%) | 500 | -8,677 | 74,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,140 | 40 (+3.64%) | 1,100 | 100 | 67,700 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,170 | 20 (+1.74%) | 195,200 | 2,100 | 65,850 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 102,200 | -900 | 72,450 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,300 | 30 (+1.32%) | 32,400 | -3,900 | 77,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | (0.00%) | 1,100 | 71,800 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 590 | 10 (+1.72%) | 58,300 | -4,800 | 68,670 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 92,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |