Mở cửa5,300
Cao nhất7,850
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY8,080
Thấp nhất NY20
KLGD6,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,500
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **105,120
S-X *11,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 1,100 | -2,980 | 71,789 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 530 | 50 (+10.42%) | 64,700 | -3,500 | 68,120 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 12,400 | -3,500 | 71,440 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 106,100 | -7,500 | 74,140 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 710 | (0.00%) | 1,000 | -2,500 | 69,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 1,100 | -6,388 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | (0.00%) | -8,277 | 74,177 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 1,140 | 40 (+3.64%) | 1,100 | 500 | 67,700 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,240 | 90 (+7.83%) | 111,600 | 2,500 | 66,200 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,920 | 70 (+3.78%) | 18,100 | -500 | 72,600 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,350 | 80 (+3.52%) | 17,200 | -3,500 | 77,750 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | (0.00%) | 1,500 | 71,800 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 600 | 20 (+3.45%) | 37,500 | -4,400 | 68,700 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 92,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |