Mở cửa5,300
Cao nhất7,850
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY8,080
Thấp nhất NY20
KLGD6,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,500
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **105,120
S-X *11,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,480 | 71,829 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 480 | -70 (-12.73%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,000 | 67,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 1,280 | -70 (-5.19%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,000 | 71,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 6 : 1 | 70,000 | -8,000 | 74,020 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 6 : 1 | 65,000 | -3,000 | 69,260 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 10 : 1 | 68,888 | -6,888 | 69,588 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 10 : 1 | 70,777 | -8,777 | 74,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 1,100 | -100 (-8.33%) | 5 : 1 | 62,000 | 67,500 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 | |
CMWG2502 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 5 : 1 | 60,000 | 2,000 | 65,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 5 : 1 | 63,000 | -1,000 | 72,250 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,270 | -60 (-2.58%) | 5 : 1 | 66,000 | -4,000 | 77,350 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,800 | 30 (+1.69%) | 6 : 1 | 61,000 | 1,000 | 71,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 3 : 1 | 66,900 | -4,900 | 68,640 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |