Mở cửa5,300
Cao nhất7,850
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY8,080
Thấp nhất NY20
KLGD6,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,500
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **105,120
S-X *11,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,470 | -130 (-8.13%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,380 | 71,313 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 510 | 30 (+6.25%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,900 | 68,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 1,340 | 60 (+4.69%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,900 | 71,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 6 : 1 | 70,000 | -7,900 | 74,140 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 710 | (0.00%) | 6 : 1 | 65,000 | -2,900 | 69,260 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 10 : 1 | 68,888 | -6,788 | 69,588 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMWG2410 | 340 | (0.00%) | 10 : 1 | 70,777 | -8,677 | 74,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 1,140 | 40 (+3.64%) | 5 : 1 | 62,000 | 100 | 67,700 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 1,170 | 20 (+1.74%) | 5 : 1 | 60,000 | 2,100 | 65,850 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 5 : 1 | 63,000 | -900 | 72,450 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,300 | 30 (+1.32%) | 5 : 1 | 66,000 | -3,900 | 77,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,800 | (0.00%) | 6 : 1 | 61,000 | 1,100 | 71,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 590 | 10 (+1.72%) | 3 : 1 | 66,900 | -4,800 | 68,670 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |