Mở cửa5,300
Cao nhất7,850
Thấp nhất5,300
Cao nhất NY8,080
Thấp nhất NY20
KLGD6,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở103,500
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **105,120
S-X *11,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,080 | 71,789 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 530 | 50 (+10.42%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,600 | 68,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,600 | 71,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 6 : 1 | 70,000 | -7,600 | 74,140 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 710 | (0.00%) | 6 : 1 | 65,000 | -2,600 | 69,260 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 10 : 1 | 68,888 | -6,488 | 69,488 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMWG2410 | 340 | (0.00%) | 10 : 1 | 70,777 | -8,377 | 74,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 1,140 | 40 (+3.64%) | 5 : 1 | 62,000 | 400 | 67,700 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 1,220 | 70 (+6.09%) | 5 : 1 | 60,000 | 2,400 | 66,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,920 | 70 (+3.78%) | 5 : 1 | 63,000 | -600 | 72,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,350 | 80 (+3.52%) | 5 : 1 | 66,000 | -3,600 | 77,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,800 | (0.00%) | 6 : 1 | 61,000 | 1,400 | 71,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 600 | 20 (+3.45%) | 3 : 1 | 66,900 | -4,500 | 68,700 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |