Chứng quyền NVL/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CNVL2103)

CW NVL/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Ngừng giao dịch

360

-340 (-48.57%)
17/01/2022 15:00

Mở cửa730

Cao nhất730

Thấp nhất290

Cao nhất NY5,000

Thấp nhất NY20

KLGD1,263,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,000

Giá thực hiện105,000

Hòa vốn **81,565

S-X *-190

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cnvl2103: TA3 WCS Cvre2502 cstb2407 CVNM2508
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền NVL/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404340-20 (-5.56%)362,00021,00011022,0279 tháng
CFPT2402800 (0.00%)12,700116,800-17,264137,2429 tháng
CHPG2406490-10 (-2%)263,80025,750-2,25029,96012 tháng
CHPG2408320-10 (-3.03%)148,30025,750-1,25028,2809 tháng
CMBB2405680-50 (-6.85%)1,390,30024,4001,81024,9539 tháng
CMSN240417040 (+30.77%)4,140,20065,800-13,20079,6809 tháng
CMWG2406540-50 (-8.47%)683,80061,700-4,30068,1609 tháng
CSTB24091,54040 (+2.67%)1,095,60041,3505,35042,1609 tháng
CVHM24066,790 (0.00%)26,30076,80026,80077,1609 tháng
CVIB2406220-10 (-4.35%)446,30018,000-27519,1229 tháng
CVIC240513,800250 (+1.85%)29,70098,00055,00098,2009 tháng
CVNM2406140-10 (-6.67%)42,10056,300-9,82466,6609 tháng
CVPB240780-10 (-11.11%)1,676,30018,100-2,34420,7569 tháng
CVRE24062,06010 (+0.49%)312,10027,0008,00027,2409 tháng
CACB25021,260-40 (-3.08%)37,80021,000-2,39725,50315 tháng
CACB2503750-40 (-5.06%)314,40021,000-1,56223,81510 tháng
CFPT2502230 (0.00%)48,000116,800-53,200172,30010 tháng
CFPT250366030 (+4.76%)14,900116,800-63,200186,60015 tháng
CHPG2504780-50 (-6.02%)90,20025,750-3,25030,56010 tháng
CHPG25051,580-40 (-2.47%)51,20025,750-4,25033,16015 tháng
CMBB25031,950-80 (-3.94%)291,00024,4001,81025,98310 tháng
CMBB25042,480-30 (-1.20%)147,30024,40094127,77415 tháng
CMSN2503860100 (+13.16%)1,457,40065,800-9,20079,30010 tháng
CMWG25031,340-20 (-1.47%)426,30061,700-1,30069,70010 tháng
CMWG25041,840-30 (-1.60%)222,10061,700-4,30075,20015 tháng
CSTB25043,17030 (+0.96%)202,00041,3503,35044,34010 tháng
CTCB25033,290-100 (-2.95%)172,60031,1005,10032,58010 tháng
CVHM25026,640-10 (-0.15%)22,50076,80031,80078,20010 tháng
CVIB2502500 (0.00%)62,40018,000-2,19921,16110 tháng
CVIC250210,90050 (+0.46%)39,00098,00058,00094,50010 tháng
CVNM2502600 (0.00%)5,90056,300-6,94966,12310 tháng
CVNM2503920-120 (-11.54%)619,10056,300-9,82370,53115 tháng
CVPB2501700-30 (-4.11%)525,70018,100-1,37120,83410 tháng
CVPB25021,130-10 (-0.88%)454,90018,100-2,34422,64515 tháng
CVRE25034,84040 (+0.83%)29,70027,0009,00027,68010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:19/08/2021
Ngày niêm yết:07/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2022
Ngày đáo hạn:19/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8186 : 1
Giá phát hành:4,100
Giá thực hiện:105,000
Giá TH điều chỉnh:80,190
Khối lượng Niêm yết:5,500,000
Khối lượng lưu hành:5,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888