Chứng quyền STB-HSC-MET 03 (HOSE: CSTB2109)

CW STB-HSC-MET 03

Ngừng giao dịch

1,520

140 (+10.14%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa1,430

Cao nhất1,550

Thấp nhất1,390

Cao nhất NY4,080

Thấp nhất NY1,370

KLGD2,342,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,850

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **32,040

S-X *2,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cstb2109: CMWG1901 HSG GHC MBB BII
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET 03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,12030 (+0.97%)305,1009,25039,360ACBS12 tháng
CSTB24091,24030 (+2.48%)460,0003,25040,960SSI9 tháng
CSTB24101,430-120 (-7.74%)269,6001,25042,290ACBS12 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)1005,25040,600MBS6 tháng
CSTB2413700-10 (-1.41%)168,200-42942,479KIS7 tháng
CSTB25012,24040 (+1.82%)4005,75040,220VPBankS6 tháng
CSTB25022,310110 (+5%)5003,75042,430VPBankS9 tháng
CSTB25032,30040 (+1.77%)120,1004,25039,600SSI5 tháng
CSTB25042,78040 (+1.46%)9,0001,25043,560SSI10 tháng
CSTB25051,88010 (+0.53%)8,000-75045,640BSI9 tháng
CSTB25061,450-810 (-35.84%)9001,15041,000VCI6 tháng
CSTB2507820140 (+20.59%)12,400-74943,279KIS4 tháng
CSTB25081,040 (0.00%)100-1,74945,159KIS6 tháng
CSTB250999030 (+3.13%)100-3,74946,959KIS7 tháng
CSTB25101,000 (0.00%)-4,74947,999KIS8 tháng
CSTB25111,050 (0.00%)-5,74949,199KIS9 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)8,300-6,74950,799KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,360 (0.00%)1,649,30025,650-1,35029,7209 tháng
CTCB25061,14060 (+5.56%)133,20026,3501,35029,5609 tháng
CVRE25053,670180 (+5.16%)10023,6506,65024,3409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành