Mở cửa1,430
Cao nhất1,550
Thấp nhất1,390
Cao nhất NY4,080
Thấp nhất NY1,370
KLGD2,342,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,850
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **32,040
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,120 | 30 (+0.97%) | 3 : 1 | 30,000 | 9,250 | 39,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2409 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 4 : 1 | 36,000 | 3,250 | 40,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,440 | -110 (-7.10%) | 3 : 1 | 38,000 | 1,250 | 42,320 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 5,250 | 40,600 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2413 | 700 | -10 (-1.41%) | 4 : 1 | 39,679 | -429 | 42,479 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,240 | 40 (+1.82%) | 3 : 1 | 33,500 | 5,750 | 40,220 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,310 | 110 (+5%) | 3 : 1 | 35,500 | 3,750 | 42,430 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,300 | 40 (+1.77%) | 2 : 1 | 35,000 | 4,250 | 39,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 2,780 | 40 (+1.46%) | 2 : 1 | 38,000 | 1,250 | 43,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 3 : 1 | 40,000 | -750 | 45,640 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 2 : 1 | 38,100 | 1,150 | 41,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 820 | 140 (+20.59%) | 4 : 1 | 39,999 | -749 | 43,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,040 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,999 | -1,749 | 45,159 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 990 | 30 (+3.13%) | 4 : 1 | 42,999 | -3,749 | 46,959 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,000 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,999 | -4,749 | 47,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,050 | (0.00%) | 4 : 1 | 44,999 | -5,749 | 49,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,200 | (0.00%) | 4 : 1 | 45,999 | -6,749 | 50,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,600 | 27,000 | -1,400 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 4 : 1 | 26,350 | 25,000 | 1,350 | 29,560 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 2 : 1 | 23,500 | 17,000 | 6,500 | 24,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |