Mở cửa1,430
Cao nhất1,550
Thấp nhất1,390
Cao nhất NY4,080
Thấp nhất NY1,370
KLGD2,342,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,850
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **32,040
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,100 | 10 (+0.32%) | 129,900 | 9,250 | 39,300 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 20,400 | 3,250 | 41,000 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,440 | -110 (-7.10%) | 204,200 | 1,250 | 42,320 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 5,250 | 40,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 700 | -10 (-1.41%) | 28,000 | -429 | 42,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,200 | (0.00%) | 5,750 | 40,100 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,200 | (0.00%) | 3,750 | 42,100 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,300 | 40 (+1.77%) | 21,900 | 4,250 | 39,600 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,780 | 40 (+1.46%) | 3,100 | 1,250 | 43,560 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | (0.00%) | -750 | 45,610 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 2,260 | (0.00%) | 1,150 | 42,620 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 680 | (0.00%) | -749 | 42,719 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 1,040 | (0.00%) | -1,749 | 45,159 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 960 | (0.00%) | -3,749 | 46,839 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2510 | 1,000 | (0.00%) | -4,749 | 47,999 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,050 | (0.00%) | -5,749 | 49,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 1,200 | (0.00%) | 5,000 | -6,749 | 50,799 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 33,400 | 25,500 | -1,500 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,120 | 40 (+3.70%) | 80,200 | 26,450 | 1,450 | 29,480 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 22,950 | 5,950 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |