Mở cửa2,940
Cao nhất3,100
Thấp nhất2,850
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY1,260
KLGD752,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn31
Giá CK cơ sở38,550
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **38,550
S-X *8,550
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 752,900 |
17/04/2025 | 2,800 | -90 (-3.11%) | 1,613,000 |
16/04/2025 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 24,300 |
15/04/2025 | 2,880 | 20 (+0.70%) | 264,300 |
14/04/2025 | 2,860 | 160 (+5.93%) | 121,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 752,900 | 8,550 | 38,550 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 670 | 30 (+4.69%) | 906,800 | 2,550 | 38,680 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,160 | 110 (+10.48%) | 1,209,700 | 2,550 | 40,640 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 549,100 | 550 | 42,200 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 4,550 | 39,760 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 411,300 | -1,129 | 42,519 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 5,050 | 40,130 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 3,050 | 42,070 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2503 | 2,170 | 210 (+10.71%) | 292,200 | 3,550 | 39,340 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,730 | 210 (+8.33%) | 22,100 | 550 | 43,460 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,920 | 160 (+9.09%) | 600 | -1,450 | 45,760 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,630 | (0.00%) | 450 | 41,360 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 220 | 10 (+4.76%) | 278,000 | 25,450 | -2,727 | 28,778 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,900 | 280 (+17.28%) | 172,800 | 23,250 | 2,847 | 23,639 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 45,500 | 56,200 | -9,280 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 752,900 | 38,550 | 8,550 | 38,550 | 12 tháng |
CVIB2402 | 130 | -10 (-7.14%) | 794,900 | 18,300 | -2,215 | 20,737 | 12 tháng |
CVNM2401 | 210 | (0.00%) | 258,600 | 56,600 | -6,732 | 64,944 | 12 tháng |
CVPB2401 | 100 | 10 (+11.11%) | 457,000 | 16,950 | -2,989 | 20,129 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 29,200 | 111,600 | -8,561 | 148,471 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | (0.00%) | 46,300 | 25,450 | 450 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | (0.00%) | 641,800 | 23,250 | 660 | 25,197 | 12 tháng |
CMSN2406 | 410 | 10 (+2.50%) | 202,300 | 58,000 | -21,000 | 81,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 135,900 | 56,200 | -13,800 | 73,420 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 549,100 | 38,550 | 550 | 42,200 | 12 tháng |
CTCB2403 | 720 | 10 (+1.41%) | 861,000 | 26,000 | 29,600 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 4,050 | -970 (-19.32%) | 50,600 | 55,000 | 17,000 | 54,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 204,500 | 18,300 | 300 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 440 | 30 (+7.32%) | 934,100 | 56,600 | -10,872 | 70,092 | 12 tháng |
CVPB2409 | 370 | (0.00%) | 619,900 | 16,950 | -5,050 | 22,740 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,530 | -50 (-1.94%) | 281,100 | 20,400 | 4,400 | 21,060 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |