Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)

Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

2,850

50 (+1.79%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa2,940

Cao nhất3,100

Thấp nhất2,850

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY1,260

KLGD752,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn31

Giá CK cơ sở38,550

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **38,550

S-X *8,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cstb2402: BVH TCW VN30F2505 CSTB2408 CSTB2409
Trending: HPG (193.143) - FPT (153.007) - MBB (107.700) - VIC (99.591) - VCB (95.581)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/20252,85050 (+1.79%)752,900
17/04/20252,800-90 (-3.11%)1,613,000
16/04/20252,89010 (+0.35%)24,300
15/04/20252,88020 (+0.70%)264,300
14/04/20252,860160 (+5.93%)121,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,85050 (+1.79%)752,9008,55038,550ACBS12 tháng
CSTB240867030 (+4.69%)906,8002,55038,680SSI6 tháng
CSTB24091,160110 (+10.48%)1,209,7002,55040,640SSI9 tháng
CSTB24101,40070 (+5.26%)549,10055042,200ACBS12 tháng
CSTB24111,440100 (+7.46%)1004,55039,760MBS6 tháng
CSTB241371070 (+10.94%)411,300-1,12942,519KIS7 tháng
CSTB25012,210230 (+11.62%)33,4005,05040,130VPBankS6 tháng
CSTB25022,190 (0.00%)3,05042,070VPBankS9 tháng
CSTB25032,170210 (+10.71%)292,2003,55039,340SSI5 tháng
CSTB25042,730210 (+8.33%)22,10055043,460SSI10 tháng
CSTB25051,920160 (+9.09%)600-1,45045,760BSI9 tháng
CSTB25061,630 (0.00%)45041,360VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240222010 (+4.76%)278,00025,450-2,72728,77812 tháng
CMBB24021,900280 (+17.28%)172,80023,2502,84723,63912 tháng
CMWG2401190 (0.00%)45,50056,200-9,28066,23412 tháng
CSTB24022,85050 (+1.79%)752,90038,5508,55038,55012 tháng
CVIB2402130-10 (-7.14%)794,90018,300-2,21520,73712 tháng
CVNM2401210 (0.00%)258,60056,600-6,73264,94412 tháng
CVPB240110010 (+11.11%)457,00016,950-2,98920,12912 tháng
CFPT24041,90050 (+2.70%)29,200111,600-8,561148,47112 tháng
CHPG24091,390 (0.00%)46,30025,45045029,17012 tháng
CMBB24071,500 (0.00%)641,80023,25066025,19712 tháng
CMSN240641010 (+2.50%)202,30058,000-21,00081,46012 tháng
CMWG240757030 (+5.56%)135,90056,200-13,80073,42012 tháng
CSTB24101,40070 (+5.26%)549,10038,55055042,20012 tháng
CTCB240372010 (+1.41%)861,00026,00029,60012 tháng
CVHM24084,050-970 (-19.32%)50,60055,00017,00054,20012 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)204,50018,30030020,40012 tháng
CVNM240744030 (+7.32%)934,10056,600-10,87270,09212 tháng
CVPB2409370 (0.00%)619,90016,950-5,05022,74012 tháng
CVRE24072,530-50 (-1.94%)281,10020,4004,40021,06012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành