Mở cửa1,730
Cao nhất1,910
Thấp nhất1,730
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY650
KLGD904,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn152
Giá CK cơ sở41,350
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **43,430
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 4 : 1 | 36,000 | 5,350 | 42,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 3 : 1 | 38,000 | 3,350 | 43,430 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2413 | 730 | -10 (-1.35%) | 4 : 1 | 39,679 | 1,671 | 42,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,650 | (0.00%) | 3 : 1 | 33,500 | 7,850 | 41,450 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,600 | -30 (-1.14%) | 3 : 1 | 35,500 | 5,850 | 43,300 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2504 | 3,170 | 30 (+0.96%) | 2 : 1 | 38,000 | 3,350 | 44,340 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 2,070 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,000 | 1,350 | 46,210 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,900 | -320 (-14.41%) | 2 : 1 | 38,100 | 3,250 | 41,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 860 | 10 (+1.18%) | 4 : 1 | 39,999 | 1,351 | 43,439 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 1,160 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,999 | 351 | 45,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 4 : 1 | 42,999 | -1,649 | 47,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,180 | -100 (-7.81%) | 4 : 1 | 43,999 | -2,649 | 48,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,160 | -120 (-9.38%) | 4 : 1 | 44,999 | -3,649 | 49,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,330 | (0.00%) | 4 : 1 | 45,999 | -4,649 | 51,319 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CSTB2513 | 1,900 | 40 (+2.15%) | 4 : 1 | 39,000 | 2,350 | 46,600 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 2,090 | -110 (-5%) | 4 : 1 | 39,500 | 1,850 | 47,860 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,200 | (0.00%) | 14.90 : 1 | 116,800 | 120,161 | -3,361 | 138,041 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,350 | -70 (-4.93%) | 3 : 1 | 25,750 | 25,000 | 750 | 29,050 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 1,940 | -10 (-0.51%) | 2 : 1 | 24,400 | 26,000 | 1,810 | 25,961 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 480 | 90 (+23.08%) | 6 : 1 | 65,800 | 79,000 | -13,200 | 81,880 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 530 | 10 (+1.92%) | 6 : 1 | 61,700 | 70,000 | -8,300 | 73,180 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 3 : 1 | 41,350 | 38,000 | 3,350 | 43,430 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 1,330 | -40 (-2.92%) | 5 : 1 | 31,100 | 26,000 | 5,100 | 32,650 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 9,880 | (0.00%) | 4 : 1 | 76,800 | 38,000 | 38,800 | 77,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 2 : 1 | 18,000 | 18,000 | 687 | 19,603 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 350 | -40 (-10.26%) | 6 : 1 | 56,300 | 68,000 | -8,865 | 67,178 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 480 | -10 (-2.04%) | 2 : 1 | 18,100 | 22,000 | -3,318 | 22,353 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 5,600 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,000 | 16,000 | 11,000 | 27,200 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank