Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 (HOSE: CSTB2410)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

1,810

30 (+1.69%)
05/06/2025 14:59

Mở cửa1,730

Cao nhất1,910

Thấp nhất1,730

Cao nhất NY2,020

Thấp nhất NY650

KLGD904,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn152

Giá CK cơ sở41,350

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **43,430

S-X *3,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cstb2410: CSTB2409 CSTB2402 CMBB2405 CVHM2408 CSTB2504
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24091,54040 (+2.67%)4 : 136,0005,35042,160SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,81030 (+1.69%)3 : 138,0003,35043,430ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB2413730-10 (-1.35%)4 : 139,6791,67142,599KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,650 (0.00%)3 : 133,5007,85041,450VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,600-30 (-1.14%)3 : 135,5005,85043,300VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25043,17030 (+0.96%)2 : 138,0003,35044,340SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25052,070 (0.00%)3 : 140,0001,35046,210BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,900-320 (-14.41%)2 : 138,1003,25041,900VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB250786010 (+1.18%)4 : 139,9991,35143,439KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25081,160 (0.00%)4 : 140,99935145,639KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB25091,150-10 (-0.86%)4 : 142,999-1,64947,599KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,180-100 (-7.81%)4 : 143,999-2,64948,719KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,160-120 (-9.38%)4 : 144,999-3,64949,639KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,330 (0.00%)4 : 145,999-4,64951,319KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSTB25131,90040 (+2.15%)4 : 139,0002,35046,600HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25142,090-110 (-5%)4 : 139,5001,85047,860HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24041,200 (0.00%)14.90 : 1116,800120,161-3,361138,041FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,350-70 (-4.93%)3 : 125,75025,00075029,050HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,940-10 (-0.51%)2 : 124,40026,0001,81025,961MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240648090 (+23.08%)6 : 165,80079,000-13,20081,880MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240753010 (+1.92%)6 : 161,70070,000-8,30073,180MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,81030 (+1.69%)3 : 141,35038,0003,35043,430STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24031,330-40 (-2.92%)5 : 131,10026,0005,10032,650TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24089,880 (0.00%)4 : 176,80038,00038,80077,520VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,190-20 (-1.65%)2 : 118,00018,00068719,603VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407350-40 (-10.26%)6 : 156,30068,000-8,86567,178VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409480-10 (-2.04%)2 : 118,10022,000-3,31822,353VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24075,600 (0.00%)2 : 127,00016,00011,00027,200VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888