Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 (HOSE: CSTB2410)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

1,840

-50 (-2.65%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa1,900

Cao nhất1,910

Thấp nhất1,840

Cao nhất NY2,020

Thấp nhất NY650

KLGD306,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở41,600

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **43,520

S-X *3,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cstb2410: CSTB2409 CSTB2402 CMWG2407 CSTB2514 CTCB2403
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/20251,840-50 (-2.65%)306,400
02/06/20251,890220 (+13.17%)521,600
30/05/20251,670-130 (-7.22%)265,700
29/05/20251,80060 (+3.45%)249,200
28/05/20251,740-40 (-2.25%)118,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,600-60 (-3.61%)438,2005,60042,400SSI9 tháng
CSTB24101,840-50 (-2.65%)306,4003,60043,520ACBS12 tháng
CSTB2413790-30 (-3.66%)235,8001,92142,839KIS7 tháng
CSTB25012,800 (0.00%)8,3008,10041,900VPBankS6 tháng
CSTB25022,750 (0.00%)6,10043,750VPBankS9 tháng
CSTB25043,360-30 (-0.88%)46,4003,60044,720SSI10 tháng
CSTB25051,990 (0.00%)1,60045,970BSI9 tháng
CSTB25062,21060 (+2.79%)2003,50042,520VCI6 tháng
CSTB2507930-50 (-5.10%)215,2001,60143,719KIS4 tháng
CSTB25081,220-20 (-1.61%)33,50060145,879KIS6 tháng
CSTB25091,150-20 (-1.71%)10,700-1,39947,599KIS7 tháng
CSTB25101,28090 (+7.56%)900-2,39949,119KIS8 tháng
CSTB25111,29090 (+7.50%)13,900-3,39950,159KIS9 tháng
CSTB25121,40040 (+2.94%)7,200-4,39951,599KIS11 tháng
CSTB25131,95010 (+0.52%)137,2002,60046,800HCM9 tháng
CSTB25142,220130 (+6.22%)60,7002,10048,380HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,22020 (+1.67%)20,700117,400-2,761138,33912 tháng
CHPG24091,43070 (+5.15%)225,10026,0001,00029,29012 tháng
CMBB24072,02040 (+2.02%)339,90024,7002,11026,10012 tháng
CMSN240637030 (+8.82%)299,60063,300-15,70081,22012 tháng
CMWG240756050 (+9.80%)1,331,50062,400-7,60073,36012 tháng
CSTB24101,840-50 (-2.65%)306,40041,6003,60043,52012 tháng
CTCB24031,440160 (+12.50%)353,90031,6005,60033,20012 tháng
CVHM240810,00020 (+0.20%)20077,60039,60078,00012 tháng
CVIB24071,24030 (+2.48%)15,00018,10078719,69912 tháng
CVNM240735030 (+9.38%)123,80055,500-9,66567,17812 tháng
CVPB240953060 (+12.77%)106,50018,300-3,11822,45012 tháng
CVRE24075,57070 (+1.27%)1,50026,50010,50027,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:38,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888