Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVHM2204)

CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,850

Thấp nhất NY10

KLGD205,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,800

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **79,713

S-X *-20,874

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cvhm2204: CMSN2317 CVHM2212 SOVICO VTL CVHM2408
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.1

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24062,640-360 (-12%)4 : 150,0008,40060,560SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24085,800-110 (-1.86%)4 : 138,00020,40061,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24093,650-220 (-5.68%)5 : 142,00016,40060,250MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24111,960-270 (-12.11%)5 : 150,5557,84560,355KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25013,410-320 (-8.58%)5 : 142,00016,40059,050SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,370-170 (-4.80%)5 : 145,00013,40061,850SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25033,100-240 (-7.19%)7 : 142,00016,40063,700BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25046,920-80 (-1.14%)2 : 144,50013,90058,340VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25052,140-270 (-11.20%)5 : 149,9998,40160,699KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25062,310-310 (-11.83%)5 : 151,1117,28962,661KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25072,200-300 (-12%)5 : 153,3335,06764,333KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25082,320-190 (-7.57%)5 : 154,4443,95666,044KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25092,230-240 (-9.72%)5 : 156,6661,73467,816KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh