Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,640 | -360 (-12%) | 4 : 1 | 50,000 | 8,400 | 60,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVHM2408 | 5,800 | -110 (-1.86%) | 4 : 1 | 38,000 | 20,400 | 61,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2409 | 3,650 | -220 (-5.68%) | 5 : 1 | 42,000 | 16,400 | 60,250 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2411 | 1,960 | -270 (-12.11%) | 5 : 1 | 50,555 | 7,845 | 60,355 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2501 | 3,410 | -320 (-8.58%) | 5 : 1 | 42,000 | 16,400 | 59,050 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVHM2502 | 3,370 | -170 (-4.80%) | 5 : 1 | 45,000 | 13,400 | 61,850 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVHM2503 | 3,100 | -240 (-7.19%) | 7 : 1 | 42,000 | 16,400 | 63,700 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 2 : 1 | 44,500 | 13,900 | 58,340 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2505 | 2,140 | -270 (-11.20%) | 5 : 1 | 49,999 | 8,401 | 60,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVHM2506 | 2,310 | -310 (-11.83%) | 5 : 1 | 51,111 | 7,289 | 62,661 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVHM2507 | 2,200 | -300 (-12%) | 5 : 1 | 53,333 | 5,067 | 64,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVHM2508 | 2,320 | -190 (-7.57%) | 5 : 1 | 54,444 | 3,956 | 66,044 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVHM2509 | 2,230 | -240 (-9.72%) | 5 : 1 | 56,666 | 1,734 | 67,816 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |