Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 2,670 | -330 (-11%) | 371,900 | 8,200 | 60,680 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 5,610 | -300 (-5.08%) | 17,200 | 20,200 | 60,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,610 | -260 (-6.72%) | 3,400 | 16,200 | 60,050 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,960 | -270 (-12.11%) | 177,500 | 7,645 | 60,355 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,390 | -340 (-9.12%) | 720,800 | 16,200 | 58,950 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 656,200 | 13,200 | 61,750 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,100 | -240 (-7.19%) | 66,000 | 16,200 | 63,700 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 21,100 | 13,700 | 58,340 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,140 | -270 (-11.20%) | 59,000 | 8,201 | 60,699 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,310 | -310 (-11.83%) | 11,900 | 7,089 | 62,661 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,200 | -300 (-12%) | 100 | 4,867 | 64,333 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 2,320 | -190 (-7.57%) | 521,300 | 3,756 | 66,044 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,250 | -220 (-8.91%) | 494,800 | 1,534 | 67,916 | KIS | 9 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,674 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |