Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVHM2406)

CW VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

2,420

-670 (-21.68%)
15/05/2025 14:59

Mở cửa3,090

Cao nhất3,090

Thấp nhất2,300

Cao nhất NY3,670

Thấp nhất NY40

KLGD323,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở58,000

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **59,680

S-X *8,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cvhm2406: CVHM2502 CVHM2501 CVRE2408 CVIC2502 CMWG2502
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24062,420-670 (-21.68%)4 : 150,0008,00059,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24085,680-530 (-8.53%)4 : 138,00020,00060,720ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24094,020 (0.00%)5 : 142,00016,00062,100MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM24111,700-530 (-23.77%)5 : 150,5557,44559,055KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25013,180-640 (-16.75%)5 : 142,00016,00057,900SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,110-580 (-15.72%)5 : 145,00013,00060,550SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25033,040-340 (-10.06%)7 : 142,00016,00063,280BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25046,810-1,660 (-19.60%)2 : 144,50013,50058,120VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25051,920-620 (-24.41%)5 : 149,9998,00159,599KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25062,860 (0.00%)5 : 151,1116,88965,411KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25072,080-570 (-21.51%)5 : 153,3334,66763,733KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25081,990-480 (-19.43%)5 : 154,4443,55664,394KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25091,930-450 (-18.91%)5 : 156,6661,33466,316KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVHM25102,490-560 (-18.36%)4 : 157,50050067,460HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25112,920-580 (-16.57%)4 : 158,00069,680HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240449060 (+13.95%)4 : 125,55025,00055026,960ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,49050 (+3.47%)4 : 1125,000135,000-9,064139,983FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406610-10 (-1.61%)4 : 126,15028,000-1,85030,440HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408390-10 (-2.50%)4 : 126,15027,000-85028,560HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405880130 (+17.33%)4 : 125,05026,0002,46025,649MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404180-20 (-10%)4 : 162,80079,000-16,20079,720MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG24061,13040 (+3.67%)4 : 164,30066,000-1,70070,520MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,470130 (+9.70%)4 : 140,70036,0004,70041,880STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,420-670 (-21.68%)4 : 158,00050,0008,00059,680VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240636060 (+20%)4 : 118,75019,00047519,660VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24059,40070 (+0.75%)4 : 179,80043,00036,80080,600VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170 (0.00%)4 : 156,80069,000-9,32466,775VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407110 (0.00%)4 : 118,55021,000-1,89420,873VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,360-280 (-17.07%)4 : 124,15019,0005,15024,440VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,480180 (+13.85%)2 : 125,55028,000-2,45030,960ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503990180 (+22.22%)2 : 125,55027,000-1,45028,980ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB25048050 (+166.67%)2 : 125,55026,000-45026,160ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502330-10 (-2.94%)10 : 1125,000170,000-45,000173,300FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700-30 (-4.11%)10 : 1125,000180,000-55,000187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410 (0.00%)10 : 1125,000160,000-35,000160,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503110-30 (-21.43%)2 : 126,15027,000-85027,220HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,010-20 (-1.94%)2 : 126,15029,000-2,85031,020HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,750-20 (-1.13%)2 : 126,15030,000-3,85033,500HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,420300 (+14.15%)1.74 : 125,05020,8524,19825,063MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,470230 (+10.27%)1.74 : 125,05022,5902,46026,888MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,980210 (+7.58%)1.74 : 125,05023,4591,59128,644MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250220 (0.00%)5 : 162,80073,000-10,20073,100MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250379020 (+2.60%)5 : 162,80075,000-12,20078,950MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250292030 (+3.37%)5 : 164,30060,0004,30064,600MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,86030 (+1.64%)5 : 164,30063,0001,30072,300MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,35040 (+1.73%)5 : 164,30066,000-1,70077,750MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,880380 (+15.20%)2 : 140,70035,0005,70040,760STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,170220 (+7.46%)2 : 140,70038,0002,70044,340STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,97010 (+0.34%)2 : 129,90024,0005,90029,940TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,97020 (+0.68%)2 : 129,90026,0003,90031,940TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,180-640 (-16.75%)5 : 158,00042,00016,00057,900VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,110-580 (-15.72%)5 : 158,00045,00013,00060,550VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25016040 (+200%)2 : 118,75020,000-48719,352VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502720110 (+18.03%)2 : 118,75021,000-1,44921,584VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25017,950-70 (-0.87%)5 : 179,80040,00039,80079,750VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25027,360-50 (-0.67%)5 : 179,80040,00039,80076,800VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250110 (0.00%)4.96 : 156,80064,495-5,49062,338VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250262020 (+3.33%)4.96 : 156,80065,488-6,44966,219VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,16020 (+1.75%)4.96 : 156,80068,464-9,32371,680VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501850-30 (-3.41%)2 : 118,55020,000-92121,126VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,260-40 (-3.08%)2 : 118,55021,000-1,89422,898VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250322060 (+37.50%)2 : 118,55019,0005318,926VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,540-370 (-9.46%)2 : 124,15017,0007,15024,080VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,520-380 (-9.74%)2 : 124,15018,0006,15025,040VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh