Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVHM2504)

CW VHM/VCI/M/Au/T/A4

7,000

-750 (-9.68%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa7,760

Cao nhất7,900

Thấp nhất7,000

Cao nhất NY7,900

Thấp nhất NY370

KLGD15,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở58,500

Giá thực hiện44,500

Hòa vốn **58,500

S-X *14,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cvhm2504: cfpt2507 CVHM2408 CVHM2502 CVHM2407 CVHM2104
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20257,000-750 (-9.68%)15,200
25/04/20257,75060 (+0.78%)28,700
24/04/20257,690-10 (-0.13%)38,100
23/04/20257,7001,700 (+28.33%)200
22/04/20256,0001,000 (+20%)72,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,000-260 (-7.98%)285,4008,50062,000SSI9 tháng
CVHM24085,910-90 (-1.50%)198,90020,50061,640ACBS12 tháng
CVHM24093,870-460 (-10.62%)7,90016,50061,350MBS9 tháng
CVHM24112,230-380 (-14.56%)41,1007,94561,705KIS7 tháng
CVHM25013,730-470 (-11.19%)836,00016,50060,650SSI5 tháng
CVHM25023,540-590 (-14.29%)106,10013,50062,700SSI10 tháng
CVHM25033,340-260 (-7.22%)91,40016,50065,380BSI15 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20014,00058,500VCI6 tháng
CVHM25052,410-460 (-16.03%)403,0008,50162,049KIS4 tháng
CVHM25062,620-220 (-7.75%)1,3007,38964,211KIS6 tháng
CVHM25072,500-200 (-7.41%)2,5005,16765,833KIS7 tháng
CVHM25082,510-190 (-7.04%)16,7004,05666,994KIS8 tháng
CVHM25092,470-190 (-7.14%)10,5001,83469,016KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180-30 (-14.29%)37,80021,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,50025,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,30062,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,60060,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,70039,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,90026,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20058,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25038,060300 (+3.87%)19,60068,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330-20 (-5.71%)174,50089,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,80023,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:44,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành