Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIC2502)

CW VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

7,040

-280 (-3.83%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa8,370

Cao nhất8,370

Thấp nhất6,780

Cao nhất NY8,370

Thấp nhất NY530

KLGD221,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn167

Giá CK cơ sở79,600

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **75,200

S-X *39,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cvic2502: CVIC2503 CVIC2509 CVIC2508 cvre2504 PDN
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+25.71%

+/- Qua 1 tháng+55.07%

+/- Niêm yết+441.54%

Cao nhất (13/05/2025)*7,040

Thấp nhất (22/01/2025)*1,000

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)284,000

KLGD/Ngày (1 tháng)266,947

KLGD nhiều nhất (13/05/2025)*221,300

KLGD ít nhất (22/01/2025)*17,200

KLBQ (Niêm yết)119,250