Chứng quyền VIC/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CVIC2503)

CW VIC/VCI/M/Au/T/A3

10,520

-730 (-6.49%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa12,000

Cao nhất12,200

Thấp nhất10,510

Cao nhất NY12,200

Thấp nhất NY890

KLGD50,100

NN mua-

NN bán35,900

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở76,500

Giá thực hiện42,600

Hòa vốn **74,160

S-X *33,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cvic2503: CVIC2502 CVHM2504 CVre2409 CVNM2403 VFG
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/VCI/M/Au/T/A3

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202510,520-730 (-6.49%)50,100
08/05/202511,2501,550 (+15.98%)16,000
07/05/20259,700890 (+10.10%)10,700
06/05/20258,81010 (+0.11%)12,600
05/05/20258,800780 (+9.73%)8,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24058,610-480 (-5.28%)93,70033,50077,440SSI9 tháng
CVIC24075,570-420 (-7.01%)331,20027,50176,849KIS7 tháng
CVIC25017,320-420 (-5.43%)33,60036,50076,600SSI5 tháng
CVIC25026,730-410 (-5.74%)385,40036,50073,650SSI10 tháng
CVIC250310,520-730 (-6.49%)50,10033,90074,160VCI6 tháng
CVIC25044,650-480 (-9.36%)224,80022,05677,694KIS4 tháng
CVIC25054,590-410 (-8.20%)104,30020,94578,505KIS6 tháng
CVIC25064,610-180 (-3.76%)6,30018,72380,827KIS7 tháng
CVIC25074,470-280 (-5.89%)18,50017,61281,238KIS8 tháng
CVIC25084,410-560 (-11.27%)68,40015,50183,049KIS9 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,4008,50087,760HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506180-30 (-14.29%)2,90024,150-3,25027,7606 tháng
CFPT250680-10 (-11.11%)34,100116,000-48,000164,6406 tháng
CHDB250113010 (+8.33%)193,80021,200-3,60025,0606 tháng
CHPG2507310-10 (-3.13%)20,50025,650-3,95030,2206 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50023,50047524,8176 tháng
CMSN2504120-10 (-7.69%)56,10062,800-14,90078,1806 tháng
CMWG2506340-10 (-2.86%)516,50060,400-6,50067,9206 tháng
CSTB25061,70080 (+4.94%)1,00039,7501,65041,5006 tháng
CTCB25051,020-50 (-4.67%)36,70027,6001,20028,4406 tháng
CTPB2501130-10 (-7.14%)144,70014,050-3,65017,8306 tháng
CVHM25048,500-50 (-0.58%)27,80062,20017,70061,5006 tháng
CVIB2503450 (0.00%)17,550-2,84120,8246 tháng
CVIC250310,520-730 (-6.49%)50,10076,50033,90074,1606 tháng
CVJC2501150-60 (-28.57%)88,70089,500-16,600107,0006 tháng
CVPB2505180-30 (-14.29%)7,90017,000-4,00021,1806 tháng
CVRE25046,500-350 (-5.11%)27,70025,0007,10024,4006 tháng
CVNM2505130 (0.00%)20,00057,700-10,10068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,220
Giá thực hiện:42,600
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành