Mở cửa12,000
Cao nhất12,200
Thấp nhất10,510
Cao nhất NY12,200
Thấp nhất NY890
KLGD50,100
NN mua-
NN bán35,900
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn50
Giá CK cơ sở76,500
Giá thực hiện42,600
Hòa vốn **74,160
S-X *33,900
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 10,520 | -730 (-6.49%) | 50,100 |
08/05/2025 | 11,250 | 1,550 (+15.98%) | 16,000 |
07/05/2025 | 9,700 | 890 (+10.10%) | 10,700 |
06/05/2025 | 8,810 | 10 (+0.11%) | 12,600 |
05/05/2025 | 8,800 | 780 (+9.73%) | 8,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 8,610 | -480 (-5.28%) | 93,700 | 33,500 | 77,440 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 5,570 | -420 (-7.01%) | 331,200 | 27,501 | 76,849 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 7,320 | -420 (-5.43%) | 33,600 | 36,500 | 76,600 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 6,730 | -410 (-5.74%) | 385,400 | 36,500 | 73,650 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 10,520 | -730 (-6.49%) | 50,100 | 33,900 | 74,160 | VCI | 6 tháng |
CVIC2504 | 4,650 | -480 (-9.36%) | 224,800 | 22,056 | 77,694 | KIS | 4 tháng |
CVIC2505 | 4,590 | -410 (-8.20%) | 104,300 | 20,945 | 78,505 | KIS | 6 tháng |
CVIC2506 | 4,610 | -180 (-3.76%) | 6,300 | 18,723 | 80,827 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 4,470 | -280 (-5.89%) | 18,500 | 17,612 | 81,238 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 4,410 | -560 (-11.27%) | 68,400 | 15,501 | 83,049 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 | 8,500 | 87,760 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 180 | -30 (-14.29%) | 2,900 | 24,150 | -3,250 | 27,760 | 6 tháng |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 34,100 | 116,000 | -48,000 | 164,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 130 | 10 (+8.33%) | 193,800 | 21,200 | -3,600 | 25,060 | 6 tháng |
CHPG2507 | 310 | -10 (-3.13%) | 20,500 | 25,650 | -3,950 | 30,220 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 | 23,500 | 475 | 24,817 | 6 tháng |
CMSN2504 | 120 | -10 (-7.69%) | 56,100 | 62,800 | -14,900 | 78,180 | 6 tháng |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 516,500 | 60,400 | -6,500 | 67,920 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,700 | 80 (+4.94%) | 1,000 | 39,750 | 1,650 | 41,500 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 36,700 | 27,600 | 1,200 | 28,440 | 6 tháng |
CTPB2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 144,700 | 14,050 | -3,650 | 17,830 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,500 | -50 (-0.58%) | 27,800 | 62,200 | 17,700 | 61,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 450 | (0.00%) | 17,550 | -2,841 | 20,824 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 10,520 | -730 (-6.49%) | 50,100 | 76,500 | 33,900 | 74,160 | 6 tháng |
CVJC2501 | 150 | -60 (-28.57%) | 88,700 | 89,500 | -16,600 | 107,000 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -30 (-14.29%) | 7,900 | 17,000 | -4,000 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,500 | -350 (-5.11%) | 27,700 | 25,000 | 7,100 | 24,400 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 20,000 | 57,700 | -10,100 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,220 |
Giá thực hiện: | 42,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |