Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVJC1901)

CW VJC.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
24/02/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY10

KLGD1,084,060

NN mua12,111

NN bán96,293

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở128,000

Giá thực hiện145,678

Hòa vốn **145,878

S-X *-17,678

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VJC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVJC2501530 (0.00%)-10,900109,280VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407350180 (+105.88%)2,200120,500-38,192167,3837 tháng
CHPG241223030 (+15%)115,70027,000-4,33332,2537 tháng
CMBB240953090 (+20.45%)104,60024,600-49927,4027 tháng
CMSN2408110 (0.00%)581,60066,200-19,47886,7787 tháng
CMWG241018010 (+5.88%)48,20058,600-12,17772,5777 tháng
CSHB24031,02020 (+2%)103,70012,4501,33412,9557 tháng
CSTB2413820110 (+15.49%)499,00039,7002142,9597 tháng
CTCB240647090 (+23.68%)188,70027,950-2930,3297 tháng
CTPB2405130-20 (-13.33%)1,50014,300-4,69919,5197 tháng
CVHM24111,260260 (+26%)310,60053,0002,44556,8557 tháng
CVIC24072,570350 (+15.77%)308,80059,70010,70161,8497 tháng
CVPB241222020 (+10%)651,10019,150-3,62723,2177 tháng
CVRE241026090 (+52.94%)526,40020,000-1,88822,9287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/09/2019
Ngày niêm yết:09/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:11/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:24/02/2020
Ngày đáo hạn:26/02/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:145,678
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành