Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVRE2502)

CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Ngừng giao dịch

4,190

-50 (-1.18%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa4,250

Cao nhất4,300

Thấp nhất4,190

Cao nhất NY4,600

Thấp nhất NY530

KLGD70,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,350

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **25,380

S-X *8,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng Cvre2502: CHPG2508 CHPG2511 Cvpb2106 CVRE2410 TA3
Trending: HPG (118.338) - NVL (92.309) - VCB (87.290) - FPT (84.326) - MBB (75.851)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE24061,950-110 (-5.34%)4 : 119,0007,50026,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24075,520-80 (-1.43%)2 : 116,00010,50027,040ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24082,460 (0.00%)3 : 120,0006,50027,380MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24101,200-60 (-4.76%)4 : 121,8884,61226,688KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE25012,850-30 (-1.04%)3 : 118,0008,50026,550VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CVRE25034,700-140 (-2.89%)2 : 118,0008,50027,400SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVRE25048,18010 (+0.12%)1 : 117,9008,60026,080VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25055,080-50 (-0.97%)2 : 117,0009,50027,160HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25061,890-90 (-4.55%)4 : 118,9997,50126,559KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25071,940 (0.00%)4 : 119,8886,61227,648KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25081,780-20 (-1.11%)4 : 120,8885,61228,008KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,700 (0.00%)4 : 121,5554,94528,355KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25101,660-40 (-2.35%)4 : 122,1114,38928,751KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVRE25114,170 (0.00%)2 : 121,5005,00029,840HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404320-20 (-5.88%)4 : 121,00025,00011021,960ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402750-50 (-6.25%)4 : 1115,000135,000-19,064137,044FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240651020 (+4.08%)4 : 126,05028,000-1,95030,040HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408300-20 (-6.25%)4 : 126,05027,000-95028,200HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405640-40 (-5.88%)4 : 124,15026,0001,56024,814MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404160-10 (-5.88%)4 : 165,00079,000-14,00079,640MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406470-70 (-12.96%)4 : 160,50066,000-5,50067,880MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,640100 (+6.49%)4 : 141,75036,0005,75042,560STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24066,530-260 (-3.83%)4 : 176,00050,00026,00076,120VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406190-30 (-13.64%)4 : 117,85019,000-42519,006VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240513,85050 (+0.36%)4 : 197,00043,00054,00098,400VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406100-40 (-28.57%)4 : 155,30069,000-10,82466,507VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240760-20 (-25%)4 : 117,80021,000-2,64420,678VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,950-110 (-5.34%)4 : 126,50019,0007,50026,800VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,260 (0.00%)2 : 121,00028,000-2,39725,503ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503740-10 (-1.33%)2 : 121,00027,000-1,56223,798ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502220-10 (-4.35%)10 : 1115,000170,000-55,000172,200FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503650-10 (-1.52%)10 : 1115,000180,000-65,000186,500FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250486080 (+10.26%)2 : 126,05029,000-2,95030,720HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,64060 (+3.80%)2 : 126,05030,000-3,95033,280HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25031,900-50 (-2.56%)1.74 : 124,15022,5901,56025,896MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,370-110 (-4.44%)1.74 : 124,15023,45969127,583MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2503840-20 (-2.33%)5 : 165,00075,000-10,00079,200MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,260-80 (-5.97%)5 : 160,50063,000-2,50069,300MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,760-80 (-4.35%)5 : 160,50066,000-5,50074,800MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25043,340170 (+5.36%)2 : 141,75038,0003,75044,680STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25032,980-310 (-9.42%)2 : 130,30026,0004,30031,960TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25026,380-260 (-3.92%)5 : 176,00045,00031,00076,900VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2502470-30 (-6%)2 : 117,85021,000-2,34921,103VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250210,800-100 (-0.92%)5 : 197,00040,00057,00094,000VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2502540-60 (-10%)4.96 : 155,30065,488-7,94965,836VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2503850-70 (-7.61%)4.96 : 155,30068,464-10,82370,195VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501610-90 (-12.86%)2 : 117,80020,000-1,67120,659VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,050-80 (-7.08%)2 : 117,80021,000-2,64422,489VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,700-140 (-2.89%)2 : 126,50018,0008,50027,400VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888