Mở cửa860.5
Cao nhất861.4
Thấp nhất850.0
KLGD25,125
OI-
Basis-3.34
NN mua364
NN bán117
Cao nhất NY921.6
Thấp nhất NY824.0
KLBQ NY56,787
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/01/2019 | 860.5 | 850.0 | 25,125 | -10.70 (-1.24%) |
16/01/2019 | 861.4 | 860.7 | 91,175 | 0.70 (0.08%) |
15/01/2019 | 850.0 | 860.0 | 102,201 | 13.50 (1.59%) |
14/01/2019 | 844.6 | 846.5 | 88,977 | 0.90 (0.11%) |
11/01/2019 | 845.0 | 845.6 | 113,695 | 5.10 (0.61%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
13/05/2025 | VN30F1M | 1,379.0 | 1,380.0 | 144,924 | 6 (0.44%) |
13/05/2025 | VN30F2M | 1,380.0 | 1,379.1 | 5,751 | 3.10 (0.23%) |
13/05/2025 | VN30F1Q | 1,376.0 | 1,376.7 | 86 | 4.60 (0.34%) |
13/05/2025 | VN30F2Q | 1,375.9 | 1,377.3 | 100 | 4.10 (0.30%) |
13/05/2025 | VN30F2505 | 1,379.0 | 1,380.0 | 144,924 | 6 (0.44%) |
13/05/2025 | VN30F2506 | 1,380.0 | 1,379.1 | 5,751 | 3.10 (0.23%) |
13/05/2025 | VN30F2509 | 1,376.0 | 1,376.7 | 86 | 4.60 (0.34%) |
13/05/2025 | VN30F2512 | 1,375.9 | 1,377.3 | 100 | 4.10 (0.30%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 01/2019 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/11/2018 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/01/2019 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/01/2019 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|