HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1M)

VN30 Index Futures 01 month

1310,20

-1,80 -0,14
29/04/2025 10:12

Mở cửa1,312.2

Cao nhất1,312.5

Thấp nhất1,307.4

KLGD45,290

OI39,286

Basis-0.49

NN mua468

NN bán1,084

Cao nhất NY1,568.0

Thấp nhất NY578.7

KLBQ NY164,112

Beta-

Mã xem cùng VN30F1M: VN30F2M VIC FPT HPG VCB
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
HĐTL chỉ số VN30 01 tháng
1 ngày | Tất cả

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+1.49%

+/- Qua 1 tháng-4.02%

+/- Niêm yết+75.65%

Cao nhất (05/07/2021)*1,568.0

Thấp nhất (31/03/2020)*578.7

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)225,718

KLGD/Ngày (1 tháng)249,448

KLGD nhiều nhất (25/10/2022)*644,594

KLGD ít nhất (10/08/2017)*367

KLBQ(Niêm yết)164,112