Mở cửa1,315.6
Cao nhất1,316.0
Thấp nhất1,306.1
KLGD144,266
OI40,286
Basis-0.32
NN mua3,039
NN bán3,362
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY164,173
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,315.6 | 1,312.0 | 144,266 | 0.10 (0.01%) |
25/04/2025 | 1,314.3 | 1,311.9 | 197,266 | 4.90 (0.37%) |
24/04/2025 | 1,304.0 | 1,307.0 | 233,283 | 6 (0.46%) |
23/04/2025 | 1,314.6 | 1,301.0 | 313,201 | 9 (0.70%) |
22/04/2025 | 1,285.5 | 1,292.0 | 421,002 | 1 (0.08%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
28/04/2025 | VN30F1M | 1,315.6 | 1,312.0 | 144,266 | 0.10 (0.01%) |
28/04/2025 | VN30F2M | 1,315.0 | 1,314.9 | 238 | 3.90 (0.30%) |
28/04/2025 | VN30F1Q | 1,317.1 | 1,315.5 | 54 | 1.40 (0.11%) |
28/04/2025 | VN30F2Q | 1,318.2 | 1,315.5 | 28 | -2.70 (-0.20%) |
28/04/2025 | VN30F2505 | 1,315.6 | 1,312.0 | 144,266 | 0.10 (0.01%) |
28/04/2025 | VN30F2506 | 1,315.0 | 1,314.9 | 238 | 3.90 (0.30%) |
28/04/2025 | VN30F2509 | 1,317.1 | 1,315.5 | 54 | 1.40 (0.11%) |
28/04/2025 | VN30F2512 | 1,318.2 | 1,315.5 | 28 | -2.70 (-0.20%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 05/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/05/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/05/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|