HĐTL chỉ số VN30 01 tháng (HNX: VN30F1M)

VN30 Index Futures 01 month

1312,00

0,10 0,01
28/04/2025 15:19

Mở cửa1,315.6

Cao nhất1,316.0

Thấp nhất1,306.1

KLGD144,266

OI40,286

Basis-0.32

NN mua3,039

NN bán3,362

Cao nhất NY1,568.0

Thấp nhất NY578.7

KLBQ NY164,173

Beta-

Mã xem cùng VN30F1M: VN30F2m FPT HPG VIC VCB
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
HĐTL chỉ số VN30 01 tháng
1 ngày | Tất cả
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
28/04/20251,315.61,312.0144,2660.10 (0.01%)
25/04/20251,314.31,311.9197,2664.90 (0.37%)
24/04/20251,304.01,307.0233,2836 (0.46%)
23/04/20251,314.61,301.0313,2019 (0.70%)
22/04/20251,285.51,292.0421,0021 (0.08%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
28/04/2025VN30F1M1,315.61,312.0144,2660.10 (0.01%)
28/04/2025VN30F2M1,315.01,314.92383.90 (0.30%)
28/04/2025VN30F1Q1,317.11,315.5541.40 (0.11%)
28/04/2025VN30F2Q1,318.21,315.528-2.70 (-0.20%)
28/04/2025VN30F25051,315.61,312.0144,2660.10 (0.01%)
28/04/2025VN30F25061,315.01,314.92383.90 (0.30%)
28/04/2025VN30F25091,317.11,315.5541.40 (0.11%)
28/04/2025VN30F25121,318.21,315.528-2.70 (-0.20%)
Tháng ĐH:05/2025
Ngày GDCC:15/05/2025
Ngày TTCC:16/05/2025
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
28/04/2025Chứng khoán phái sinh ngày 29/04/2025: Liên tục giằng co
26/04/2025Chứng khoán phái sinh tuần 28-29/04/2025: Khối ngoại liên tục bán ròng
24/04/2025KRX chốt ngày go-live, hệ thống mới có thay đổi gì?
24/04/2025Chứng khoán phái sinh ngày 25/04/2025: Sự thận trọng vẫn còn
24/04/2025Olympic Chứng khoán 2025: Sân chơi kịch tính với giải thưởng hấp dẫn cho nhà đầu tư