Mở cửa1,319.0
Cao nhất1,322.2
Thấp nhất1,317.1
KLGD49,310
OI-
Basis0.10
NN mua1,821
NN bán1,313
Cao nhất NY1,568.0
Thấp nhất NY578.7
KLBQ NY164,055
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
07/05/2025 | 1,319.0 | 1,320.5 | 49,310 | 3 (0.23%) |
06/05/2025 | 1,317.5 | 1,317.5 | 170,591 | 1.10 (0.08%) |
05/05/2025 | 1,313.2 | 1,316.4 | 90,446 | 10.20 (0.78%) |
29/04/2025 | 1,312.2 | 1,306.2 | 118,136 | -5.80 (-0.44%) |
28/04/2025 | 1,315.6 | 1,312.0 | 144,266 | 0.10 (0.01%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 | VN30F1M | 1,319.0 | 1,320.5 | 49,310 | 3 (0.23%) |
07/05/2025 | VN30F2M | 1,319.8 | 1,320.1 | 137 | 3.10 (0.24%) |
07/05/2025 | VN30F1Q | 1,319.0 | 1,321.6 | 15 | 4.50 (0.34%) |
07/05/2025 | VN30F2Q | 1,321.0 | 1,322.0 | 15 | 4.70 (0.36%) |
07/05/2025 | VN30F2505 | 1,319.0 | 1,320.5 | 49,310 | 3 (0.23%) |
07/05/2025 | VN30F2506 | 1,319.8 | 1,320.1 | 137 | 3.10 (0.24%) |
07/05/2025 | VN30F2509 | 1,319.0 | 1,321.6 | 15 | 4.50 (0.34%) |
07/05/2025 | VN30F2512 | 1,321.0 | 1,322.0 | 15 | 4.70 (0.36%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 05/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/05/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/05/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|