Mở cửa1,313.8
Cao nhất1,320.2
Thấp nhất1,312.6
KLGD120,772
OI19,938
Basis-1.51
NN mua2,239
NN bán6,155
Cao nhất NY1,335.0
Thấp nhất NY1,166.3
KLBQ NY25,355
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/09/2024 | 1,313.8 | 1,316.9 | 120,772 | 5 (0.38%) |
18/09/2024 | 1,305.0 | 1,311.9 | 217,453 | 6.10 (0.47%) |
17/09/2024 | 1,283.0 | 1,305.8 | 184,639 | 23.80 (1.86%) |
16/09/2024 | 1,296.9 | 1,282.0 | 168,579 | -12.10 (-0.94%) |
13/09/2024 | 1,299.3 | 1,294.1 | 193,614 | -3.40 (-0.26%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
25/04/2025 | VN30F1M | 1,314.3 | 1,311.9 | 197,266 | 4.90 (0.37%) |
25/04/2025 | VN30F2M | 1,311.0 | 1,311.0 | 280 | 8 (0.61%) |
25/04/2025 | VN30F1Q | 1,315.0 | 1,314.1 | 87 | 3.70 (0.28%) |
25/04/2025 | VN30F2Q | 1,322.8 | 1,318.2 | 91 | 5.20 (0.40%) |
25/04/2025 | VN30F2505 | 1,314.3 | 1,311.9 | 197,266 | 4.90 (0.37%) |
25/04/2025 | VN30F2506 | 1,311.0 | 1,311.0 | 280 | 8 (0.61%) |
25/04/2025 | VN30F2509 | 1,315.0 | 1,314.1 | 87 | 3.70 (0.28%) |
25/04/2025 | VN30F2512 | 1,322.8 | 1,318.2 | 91 | 5.20 (0.40%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 09/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/01/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/09/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/09/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|