HĐTL chỉ số VN30 tháng 01/2025 (HNX: VN30F2501)

VN30 Index Futures January 2025

Ngừng giao dịch

1295,10

-1,50 -0,12
16/01/2025 15:26

Mở cửa1,304.5

Cao nhất1,309.8

Thấp nhất1,295.0

KLGD162,714

OI36,355

Basis-8.15

NN mua7,250

NN bán6,880

Cao nhất NY1,350.7

Thấp nhất NY1,291.2

KLBQ NY79,251

Beta-

Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
NgàyMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
16/01/20251,304.51,295.1162,714-1.50 (-0.12%)
15/01/20251,293.21,296.6201,4835.40 (0.42%)
14/01/20251,301.11,291.2191,279-8.30 (-0.64%)
13/01/20251,286.41,299.5181,0903.90 (0.30%)
10/01/20251,315.51,295.6202,986-18.90 (-1.44%)
NgàyMã HĐMở
cửa
Đóng
cửa
KL
khớp
Thay đổi
23/04/2025VN30F1M1,314.61,301.0313,2019 (0.70%)
23/04/2025VN30F2M1,315.01,297.080710.90 (0.85%)
23/04/2025VN30F1Q1,320.01,307.01599 (0.69%)
23/04/2025VN30F2Q1,316.11,308.9609.30 (0.72%)
23/04/2025VN30F25051,314.61,301.0313,2019 (0.70%)
23/04/2025VN30F25061,315.01,297.080710.90 (0.85%)
23/04/2025VN30F25091,320.01,307.01599 (0.69%)
23/04/2025VN30F25121,316.11,308.9609.30 (0.72%)
Tháng ĐH:01/2025
Ngày GDĐT:22/11/2024
Ngày GDCC:16/01/2025
Ngày TTCC:17/01/2025
Đơn vị giao dịch:1 hợp đồng
Tài sản cơ sở:Chỉ số VN30
Biên độ dao động giá:+/-7%
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày:Theo quy định của TTLKCK
Phương thức thanh toán:Thanh toán bằng tiền mặt
Bước giá/Đơn vị yết giá:điểm chỉ số
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu:13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018)
Giới hạn vị thế:

Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa  được nắm giữ trên 1 tài khoản

Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp20,000
Nhà đầu tư tổ chức10,000
Nhà đầu tư cá nhân5,000
23/04/2025Chứng khoán phái sinh ngày 24/04/2025: Xuất hiện trạng thái giằng co
22/04/2025Chứng khoán phái sinh ngày 23/04/2025: Tốt xấu đan xen
21/04/2025Chứng khoán phái sinh ngày 22/04/2025: Tâm lý thận trọng đang chi phối thị trường
19/04/2025Chứng khoán phái sinh tuần 21-25/04/2025: Triển vọng ngắn hạn đang được cải thiện
17/04/2025Chứng khoán phái sinh ngày 18/04/2025: Xuất hiện trạng thái giằng co