Mở cửa1,304.5
Cao nhất1,309.8
Thấp nhất1,295.0
KLGD162,714
OI36,355
Basis-8.15
NN mua7,250
NN bán6,880
Cao nhất NY1,350.7
Thấp nhất NY1,291.2
KLBQ NY79,251
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
16/01/2025 | 1,304.5 | 1,295.1 | 162,714 | -1.50 (-0.12%) |
15/01/2025 | 1,293.2 | 1,296.6 | 201,483 | 5.40 (0.42%) |
14/01/2025 | 1,301.1 | 1,291.2 | 191,279 | -8.30 (-0.64%) |
13/01/2025 | 1,286.4 | 1,299.5 | 181,090 | 3.90 (0.30%) |
10/01/2025 | 1,315.5 | 1,295.6 | 202,986 | -18.90 (-1.44%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
23/04/2025 | VN30F1M | 1,314.6 | 1,301.0 | 313,201 | 9 (0.70%) |
23/04/2025 | VN30F2M | 1,315.0 | 1,297.0 | 807 | 10.90 (0.85%) |
23/04/2025 | VN30F1Q | 1,320.0 | 1,307.0 | 159 | 9 (0.69%) |
23/04/2025 | VN30F2Q | 1,316.1 | 1,308.9 | 60 | 9.30 (0.72%) |
23/04/2025 | VN30F2505 | 1,314.6 | 1,301.0 | 313,201 | 9 (0.70%) |
23/04/2025 | VN30F2506 | 1,315.0 | 1,297.0 | 807 | 10.90 (0.85%) |
23/04/2025 | VN30F2509 | 1,320.0 | 1,307.0 | 159 | 9 (0.69%) |
23/04/2025 | VN30F2512 | 1,316.1 | 1,308.9 | 60 | 9.30 (0.72%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 01/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 22/11/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 16/01/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 17/01/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|