Mở cửa1,346.5
Cao nhất1,352.0
Thấp nhất1,345.1
KLGD230
OI1,134
Basis13.71
NN mua1
NN bán-
Cao nhất NY1,367.8
Thấp nhất NY1,236.2
KLBQ NY86
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
24/01/2025 | 1,346.5 | 1,351.3 | 230 | 3.30 (0.24%) |
23/01/2025 | 1,327.2 | 1,348.0 | 520 | 20 (1.51%) |
22/01/2025 | 1,333.8 | 1,328.0 | 236 | 0.60 (0.05%) |
21/01/2025 | 1,330.0 | 1,327.4 | 277 | -3.40 (-0.26%) |
20/01/2025 | 1,322.5 | 1,330.8 | 296 | 6.70 (0.51%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 | VN30F1M | 1,339.4 | 1,343.9 | 156,520 | 4.90 (0.37%) |
24/01/2025 | VN30F2M | 1,346.5 | 1,351.3 | 230 | 3.30 (0.24%) |
24/01/2025 | VN30F1Q | 1,350.2 | 1,349.5 | 54 | 1.40 (0.10%) |
24/01/2025 | VN30F2Q | 1,348.7 | 1,355.5 | 32 | 4.20 (0.31%) |
24/01/2025 | VN30F2502 | 1,339.4 | 1,343.9 | 156,520 | 4.90 (0.37%) |
24/01/2025 | VN30F2503 | 1,346.5 | 1,351.3 | 230 | 3.30 (0.24%) |
24/01/2025 | VN30F2506 | 1,350.2 | 1,349.5 | 54 | 1.40 (0.10%) |
24/01/2025 | VN30F2509 | 1,348.7 | 1,355.5 | 32 | 4.20 (0.31%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.92% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.20% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 5.30% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.61% |
5 | CK MB (MBS) | 4.55% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.50% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.27% |
8 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.71% |
9 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.58% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.04% |
Tháng ĐH: | 03/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 19/07/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/03/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/03/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|