Mở cửa1,288.3
Cao nhất1,296.0
Thấp nhất1,284.1
KLGD210,231
OI32,234
Basis-7.03
NN mua2,466
NN bán7,729
Cao nhất NY1,391.0
Thấp nhất NY1,178.0
KLBQ NY117,195
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/04/2025 | 1,288.3 | 1,296.0 | 210,231 | 6 (0.47%) |
16/04/2025 | 1,304.8 | 1,290.0 | 245,598 | -17.70 (-1.35%) |
15/04/2025 | 1,309.4 | 1,307.7 | 275,252 | -9.30 (-0.71%) |
14/04/2025 | 1,313.1 | 1,317.0 | 215,798 | 10 (0.77%) |
11/04/2025 | 1,279.0 | 1,307.0 | 334,703 | 46.60 (3.70%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
25/04/2025 | VN30F1M | 1,314.3 | 1,311.9 | 197,266 | 4.90 (0.37%) |
25/04/2025 | VN30F2M | 1,311.0 | 1,311.0 | 280 | 8 (0.61%) |
25/04/2025 | VN30F1Q | 1,315.0 | 1,314.1 | 87 | 3.70 (0.28%) |
25/04/2025 | VN30F2Q | 1,322.8 | 1,318.2 | 91 | 5.20 (0.40%) |
25/04/2025 | VN30F2505 | 1,314.3 | 1,311.9 | 197,266 | 4.90 (0.37%) |
25/04/2025 | VN30F2506 | 1,311.0 | 1,311.0 | 280 | 8 (0.61%) |
25/04/2025 | VN30F2509 | 1,315.0 | 1,314.1 | 87 | 3.70 (0.28%) |
25/04/2025 | VN30F2512 | 1,322.8 | 1,318.2 | 91 | 5.20 (0.40%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 04/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/02/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/04/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/04/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|