Mở cửa1,362.1
Cao nhất1,367.1
Thấp nhất1,360.0
KLGD202
OI1,651
Basis-11.91
NN mua71
NN bán40
Cao nhất NY1,388.3
Thấp nhất NY1,360.5
KLBQ NY406
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 1,362.1 | 1,365.0 | 202 | 4.50 (0.33%) |
31/03/2025 | 1,360.0 | 1,360.5 | 589 | -5.20 (-0.38%) |
28/03/2025 | 1,375.0 | 1,365.7 | 229 | -8.80 (-0.64%) |
27/03/2025 | 1,379.6 | 1,374.5 | 442 | -3.50 (-0.25%) |
26/03/2025 | 1,388.2 | 1,378.0 | 458 | -8.10 (-0.58%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2025 | VN30F1M | 1,362.2 | 1,366.0 | 130,446 | 6 (0.44%) |
01/04/2025 | VN30F2M | 1,362.1 | 1,365.0 | 202 | 4.50 (0.33%) |
01/04/2025 | VN30F1Q | 1,362.2 | 1,367.2 | 34 | 8 (0.59%) |
01/04/2025 | VN30F2Q | 1,361.1 | 1,367.9 | 60 | 6.90 (0.51%) |
01/04/2025 | VN30F2504 | 1,362.2 | 1,366.0 | 130,446 | 6 (0.44%) |
01/04/2025 | VN30F2505 | 1,362.1 | 1,365.0 | 202 | 4.50 (0.33%) |
01/04/2025 | VN30F2506 | 1,362.2 | 1,367.2 | 34 | 8 (0.59%) |
01/04/2025 | VN30F2509 | 1,361.1 | 1,367.9 | 60 | 6.90 (0.51%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 05/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/03/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/05/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/05/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|