Mở cửa1,294.9
Cao nhất1,318.9
Thấp nhất1,252.8
KLGD552
OI622
Basis4.96
NN mua160
NN bán-
Cao nhất NY1,387.0
Thấp nhất NY1,175.0
KLBQ NY111
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
11/04/2025 | 1,294.9 | 1,314.9 | 552 | 57.70 (4.59%) |
10/04/2025 | 1,257.2 | 1,257.2 | 27 | 82.20 (7%) |
09/04/2025 | 1,128.9 | 1,175.0 | 428 | -6.70 (-0.57%) |
08/04/2025 | 1,250.3 | 1,181.7 | 511 | -88.90 (-7%) |
04/04/2025 | 1,263.4 | 1,270.6 | 775 | -9.60 (-0.75%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
11/04/2025 | VN30F1M | 1,279.0 | 1,307.0 | 334,703 | 46.60 (3.70%) |
11/04/2025 | VN30F2M | 1,275.1 | 1,310.0 | 4,005 | 54 (4.30%) |
11/04/2025 | VN30F1Q | 1,288.0 | 1,312.0 | 980 | 59.70 (4.77%) |
11/04/2025 | VN30F2Q | 1,294.9 | 1,314.9 | 552 | 57.70 (4.59%) |
11/04/2025 | VN30F2504 | 1,279.0 | 1,307.0 | 334,703 | 46.60 (3.70%) |
11/04/2025 | VN30F2505 | 1,275.1 | 1,310.0 | 4,005 | 54 (4.30%) |
11/04/2025 | VN30F2506 | 1,288.0 | 1,312.0 | 980 | 59.70 (4.77%) |
11/04/2025 | VN30F2509 | 1,294.9 | 1,314.9 | 552 | 57.70 (4.59%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 09/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/01/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/09/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/09/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|