Mở cửa1,315.0
Cao nhất1,319.0
Thấp nhất1,310.0
KLGD87
OI530
Basis-3.08
NN mua-
NN bán-
Cao nhất NY1,387.0
Thấp nhất NY1,175.0
KLBQ NY118
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
25/04/2025 | 1,315.0 | 1,314.1 | 87 | 3.70 (0.28%) |
24/04/2025 | 1,309.9 | 1,310.4 | 41 | 3.40 (0.26%) |
23/04/2025 | 1,320.0 | 1,307.0 | 159 | 9 (0.69%) |
22/04/2025 | 1,294.2 | 1,298.0 | 262 | 1.80 (0.14%) |
21/04/2025 | 1,299.7 | 1,296.2 | 163 | -13.40 (-1.02%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
25/04/2025 | VN30F1M | 1,314.3 | 1,311.9 | 197,266 | 4.90 (0.37%) |
25/04/2025 | VN30F2M | 1,311.0 | 1,311.0 | 280 | 8 (0.61%) |
25/04/2025 | VN30F1Q | 1,315.0 | 1,314.1 | 87 | 3.70 (0.28%) |
25/04/2025 | VN30F2Q | 1,322.8 | 1,318.2 | 91 | 5.20 (0.40%) |
25/04/2025 | VN30F2505 | 1,314.3 | 1,311.9 | 197,266 | 4.90 (0.37%) |
25/04/2025 | VN30F2506 | 1,311.0 | 1,311.0 | 280 | 8 (0.61%) |
25/04/2025 | VN30F2509 | 1,315.0 | 1,314.1 | 87 | 3.70 (0.28%) |
25/04/2025 | VN30F2512 | 1,322.8 | 1,318.2 | 91 | 5.20 (0.40%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 09/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/01/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/09/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/09/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|