Mở cửa1,387.9
Cao nhất1,388.5
Thấp nhất1,380.5
KLGD26
OI470
Basis-11.39
NN mua2
NN bán-
Cao nhất NY1,385.6
Thấp nhất NY1,329.9
KLBQ NY59
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,387.9 | 1,381.0 | 26 | -4.60 (-0.33%) |
11/03/2025 | 1,377.0 | 1,385.6 | 67 | 2.50 (0.18%) |
10/03/2025 | 1,385.0 | 1,383.1 | 48 | 2.80 (0.20%) |
07/03/2025 | 1,375.0 | 1,381.0 | 90 | 4 (0.29%) |
06/03/2025 | 1,369.1 | 1,377.0 | 44 | 4.30 (0.31%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | VN30F1M | 1,394.7 | 1,388.5 | 173,729 | -3.50 (-0.25%) |
12/03/2025 | VN30F2M | 1,394.0 | 1,388.5 | 983 | -1.50 (-0.11%) |
12/03/2025 | VN30F1Q | 1,390.0 | 1,383.0 | 90 | -2.90 (-0.21%) |
12/03/2025 | VN30F2Q | 1,387.9 | 1,381.0 | 26 | -4.60 (-0.33%) |
12/03/2025 | VN30F2503 | 1,394.7 | 1,388.5 | 173,729 | -3.50 (-0.25%) |
12/03/2025 | VN30F2504 | 1,394.0 | 1,388.5 | 983 | -1.50 (-0.11%) |
12/03/2025 | VN30F2506 | 1,390.0 | 1,383.0 | 90 | -2.90 (-0.21%) |
12/03/2025 | VN30F2509 | 1,387.9 | 1,381.0 | 26 | -4.60 (-0.33%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 09/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 17/01/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/09/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/09/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|