Mở cửa1,316.1
Cao nhất1,323.0
Thấp nhất1,304.0
KLGD60
OI72
Basis5.86
NN mua1
NN bán-
Cao nhất NY1,308.9
Thấp nhất NY1,297.2
KLBQ NY97
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
23/04/2025 | 1,316.1 | 1,308.9 | 60 | 9.30 (0.72%) |
22/04/2025 | 1,296.8 | 1,299.6 | 186 | 2.40 (0.19%) |
21/04/2025 | 1,302.5 | 1,297.2 | 67 | -6.70 (-0.51%) |
18/04/2025 | 1,308.1 | 1,303.9 | 76 | -1.50 (-0.11%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
23/04/2025 | VN30F1M | 1,314.6 | 1,301.0 | 313,201 | 9 (0.70%) |
23/04/2025 | VN30F2M | 1,315.0 | 1,297.0 | 807 | 10.90 (0.85%) |
23/04/2025 | VN30F1Q | 1,320.0 | 1,307.0 | 159 | 9 (0.69%) |
23/04/2025 | VN30F2Q | 1,316.1 | 1,308.9 | 60 | 9.30 (0.72%) |
23/04/2025 | VN30F2505 | 1,314.6 | 1,301.0 | 313,201 | 9 (0.70%) |
23/04/2025 | VN30F2506 | 1,315.0 | 1,297.0 | 807 | 10.90 (0.85%) |
23/04/2025 | VN30F2509 | 1,320.0 | 1,307.0 | 159 | 9 (0.69%) |
23/04/2025 | VN30F2512 | 1,316.1 | 1,308.9 | 60 | 9.30 (0.72%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 12/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 18/04/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/12/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/12/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|