Mở cửa1,419.9
Cao nhất1,428.0
Thấp nhất1,419.0
KLGD642
OI1,029
Basis-10.59
NN mua275
NN bán-
Cao nhất NY1,574.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY3,463
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
28/05/2025 | 1,419.9 | 1,421.6 | 642 | 7.60 (0.54%) |
27/05/2025 | 1,416.5 | 1,414.0 | 441 | -1.90 (-0.13%) |
26/05/2025 | 1,408.0 | 1,415.9 | 1,407 | 9.90 (0.70%) |
23/05/2025 | 1,407.3 | 1,406.0 | 307 | -1.40 (-0.10%) |
22/05/2025 | 1,408.0 | 1,407.4 | 590 | -6.70 (-0.47%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 | VN30F1M | 1,420.9 | 1,421.2 | 173,078 | 5.70 (0.40%) |
28/05/2025 | VN30F2M | 1,419.9 | 1,421.6 | 642 | 7.60 (0.54%) |
28/05/2025 | VN30F1Q | 1,414.3 | 1,418.7 | 92 | 7.80 (0.55%) |
28/05/2025 | VN30F2Q | 1,414.1 | 1,415.5 | 102 | 3.80 (0.27%) |
28/05/2025 | VN30F2506 | 1,420.9 | 1,421.2 | 173,078 | 5.70 (0.40%) |
28/05/2025 | 41I1F7000 | 1,419.9 | 1,421.6 | 642 | 7.60 (0.54%) |
28/05/2025 | VN30F2509 | 1,414.3 | 1,418.7 | 92 | 7.80 (0.55%) |
28/05/2025 | VN30F2512 | 1,414.1 | 1,415.5 | 102 | 3.80 (0.27%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 07/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/07/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/07/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|