Mở cửa1,275.1
Cao nhất1,313.0
Thấp nhất1,262.5
KLGD4,005
OI2,431
Basis0.06
NN mua1,863
NN bán6
Cao nhất NY1,574.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY3,431
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
11/04/2025 | 1,275.1 | 1,310.0 | 4,005 | 54 (4.30%) |
10/04/2025 | 1,256.0 | 1,256.0 | 268 | 82.10 (6.99%) |
09/04/2025 | 1,119.9 | 1,173.9 | 2,050 | -8.20 (-0.69%) |
08/04/2025 | 1,244.9 | 1,182.1 | 1,490 | -88.90 (-6.99%) |
04/04/2025 | 1,245.6 | 1,271.0 | 1,088 | -4.80 (-0.38%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
11/04/2025 | VN30F1M | 1,279.0 | 1,307.0 | 334,703 | 46.60 (3.70%) |
11/04/2025 | VN30F2M | 1,275.1 | 1,310.0 | 4,005 | 54 (4.30%) |
11/04/2025 | VN30F1Q | 1,288.0 | 1,312.0 | 980 | 59.70 (4.77%) |
11/04/2025 | VN30F2Q | 1,294.9 | 1,314.9 | 552 | 57.70 (4.59%) |
11/04/2025 | VN30F2504 | 1,279.0 | 1,307.0 | 334,703 | 46.60 (3.70%) |
11/04/2025 | VN30F2505 | 1,275.1 | 1,310.0 | 4,005 | 54 (4.30%) |
11/04/2025 | VN30F2506 | 1,288.0 | 1,312.0 | 980 | 59.70 (4.77%) |
11/04/2025 | VN30F2509 | 1,294.9 | 1,314.9 | 552 | 57.70 (4.59%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.09% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.34% |
3 | CK Đại Nam (DNSE) | 6.14% |
4 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.98% |
5 | CK MB (MBS) | 4.27% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.58% |
7 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.12% |
8 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.88% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.42% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2.06% |
Tháng ĐH: | 05/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 15/05/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 16/05/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|