Mở cửa1,313.3
Cao nhất1,313.6
Thấp nhất1,307.5
KLGD100
OI1,278
Basis-0.93
NN mua30
NN bán-
Cao nhất NY1,574.0
Thấp nhất NY576.0
KLBQ NY3,450
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 1,313.3 | 1,310.0 | 100 | -4.90 (-0.37%) |
28/04/2025 | 1,315.0 | 1,314.9 | 238 | 3.90 (0.30%) |
25/04/2025 | 1,311.0 | 1,311.0 | 280 | 8 (0.61%) |
24/04/2025 | 1,305.5 | 1,303.0 | 563 | 6 (0.46%) |
23/04/2025 | 1,315.0 | 1,297.0 | 807 | 10.90 (0.85%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 | VN30F1M | 1,312.2 | 1,309.6 | 44,016 | -2.40 (-0.18%) |
29/04/2025 | VN30F2M | 1,313.3 | 1,310.0 | 100 | -4.90 (-0.37%) |
29/04/2025 | VN30F1Q | 1,314.5 | 1,313.8 | 11 | -1.70 (-0.13%) |
29/04/2025 | VN30F2Q | 1,315.2 | 1,315.0 | 18 | -0.50 (-0.04%) |
29/04/2025 | VN30F2505 | 1,312.2 | 1,309.6 | 44,016 | -2.40 (-0.18%) |
29/04/2025 | VN30F2506 | 1,313.3 | 1,310.0 | 100 | -4.90 (-0.37%) |
29/04/2025 | VN30F2509 | 1,314.5 | 1,313.8 | 11 | -1.70 (-0.13%) |
29/04/2025 | VN30F2512 | 1,315.2 | 1,315.0 | 18 | -0.50 (-0.04%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 06/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 18/10/2024 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/06/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/06/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|