Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,520 | 80 (+5.56%) | 57,200 | -8,064 | 140,102 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 20,900 | 5,839 | 144,746 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,160 | 30 (+2.65%) | 80,100 | -8,064 | 145,583 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 200 | 10 (+5.26%) | 700 | -32,692 | 163,658 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 200 | 30 (+17.65%) | 127,100 | -34,000 | 162,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 340 | (0.00%) | 209,900 | -44,000 | 173,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 740 | 10 (+1.37%) | 21,800 | -54,000 | 187,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,729,000 | -34,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,060 | 20 (+1.92%) | 61,100 | -32,000 | 168,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 27,000 | -38,000 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 420 | 20 (+5%) | 4,000 | -29,000 | 158,360 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,210 | 80 (+7.08%) | 68,500 | -34,000 | 169,680 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 21,500 | -13,999 | 166,249 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,160 | (0.00%) | 134,100 | -27,999 | 182,999 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 2,070 | -10 (-0.48%) | 279,900 | 2,000 | 144,700 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,370 | -30 (-1.25%) | 30,800 | 149,700 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 7,900 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |