Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,500 | 60 (+4.17%) | 4 : 1 | 135,000 | -8,064 | 140,023 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,640 | (0.00%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 5,839 | 144,597 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -8,064 | 145,980 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 200 | 10 (+5.26%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -32,692 | 163,658 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 200 | 30 (+17.65%) | 10 : 1 | 160,000 | -34,000 | 162,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 340 | (0.00%) | 10 : 1 | 170,000 | -44,000 | 173,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 720 | -10 (-1.37%) | 10 : 1 | 180,000 | -54,000 | 187,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -34,000 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,060 | 20 (+1.92%) | 10 : 1 | 158,000 | -32,000 | 168,600 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 8 : 1 | 164,000 | -38,000 | 164,880 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 420 | 20 (+5%) | 8 : 1 | 155,000 | -29,000 | 158,360 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 8 : 1 | 160,000 | -34,000 | 169,600 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 1,050 | (0.00%) | 25 : 1 | 139,999 | -13,999 | 166,249 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 1,160 | (0.00%) | 25 : 1 | 153,999 | -27,999 | 182,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 2,070 | -10 (-0.48%) | 10 : 1 | 124,000 | 2,000 | 144,700 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 2,370 | -30 (-1.25%) | 10 : 1 | 126,000 | 149,700 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |