Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,510 | -160 (-9.58%) | 12,300 | -14,564 | 140,063 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 56,600 | -661 | 145,640 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 142,800 | -14,564 | 142,902 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 100 | -39,192 | 163,410 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 130 | 10 (+8.33%) | 281,000 | -40,500 | 161,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 320 | 10 (+3.23%) | 299,600 | -50,500 | 173,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 690 | -10 (-1.43%) | 42,700 | -60,500 | 186,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 1,370,500 | -40,500 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 22,300 | -38,500 | 166,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 46,100 | -44,500 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 42,200 | -35,500 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 4,600 | -40,500 | 168,800 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 950 | 40 (+4.40%) | 1,700 | -20,499 | 163,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 114,300 | -34,499 | 179,749 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 313,700 | -4,500 | 140,700 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,010 | 110 (+5.79%) | 87,600 | -6,500 | 146,100 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 7,900 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |