Mở cửa80
Cao nhất290
Thấp nhất80
Cao nhất NY5,750
Thấp nhất NY50
KLGD308,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,600
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **99,343
S-X *-5,347
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 400 | -1,620 (-80.20%) | 4 : 1 | 135,000 | -24,664 | 135,653 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -10,761 | 144,448 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -24,664 | 140,022 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -49,292 | 163,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 90 | -20 (-18.18%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,600 | 160,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 240 | -20 (-7.69%) | 10 : 1 | 170,000 | -60,600 | 172,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 550 | -110 (-16.67%) | 10 : 1 | 180,000 | -70,600 | 185,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 20 | -20 (-50%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,600 | 160,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 10 : 1 | 158,000 | -48,600 | 165,100 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 8 : 1 | 164,000 | -54,600 | 164,880 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 8 : 1 | 155,000 | -45,600 | 157,720 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 8 : 1 | 160,000 | -50,600 | 167,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 800 | 50 (+6.67%) | 25 : 1 | 139,999 | -30,599 | 159,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 940 | -20 (-2.08%) | 25 : 1 | 153,999 | -44,599 | 177,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 27,000 | -1,500 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 4 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,560 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 2 : 1 | 23,650 | 17,000 | 6,650 | 24,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |