Mở cửa1,330
Cao nhất1,330
Thấp nhất570
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY570
KLGD113,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn107
Giá CK cơ sở109,600
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **142,107
S-X *-24,464
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 810 | 180 (+28.57%) | 113,400 |
28/04/2025 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 |
25/04/2025 | 640 | -30 (-4.48%) | 172,100 |
24/04/2025 | 670 | -190 (-22.09%) | 7,700 |
23/04/2025 | 860 | 50 (+6.17%) | 367,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,210 | 190 (+9.41%) | 18,200 | -24,464 | 142,843 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 6,300 | -10,561 | 144,746 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 810 | 180 (+28.57%) | 113,400 | -24,464 | 142,107 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -49,092 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,500 | -50,400 | 161,200 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | (0.00%) | 41,200 | -60,400 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | (0.00%) | 7,800 | -70,400 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 40 | (0.00%) | 15,500 | -50,400 | 160,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | (0.00%) | -48,400 | 165,800 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 100 | -50 (-33.33%) | 27,800 | -54,400 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 330 | -20 (-5.71%) | 1,400 | -45,400 | 157,640 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | -50,400 | 167,440 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 750 | (0.00%) | -30,399 | 158,749 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 960 | (0.00%) | 200 | -44,399 | 177,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | (0.00%) | 1,700 | 24,050 | -1,450 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 900 | 60,800 | -4,200 | 66,200 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2,200 | 12,650 | 2,285 | 12,745 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 39,300 | 5,300 | 40,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,500 | 1,500 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 10 | -10 (-50%) | 1,700 | 13,500 | -4,000 | 17,530 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,500 | -370 (-9.56%) | 800 | 57,800 | 15,800 | 59,500 | 9 tháng |
CVIB2408 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,700 | 17,500 | -1,256 | 19,372 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,650 | -4,350 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 23,000 | 3,000 | 24,920 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 810 | 180 (+28.57%) | 113,400 | 109,600 | -24,464 | 142,107 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 25,550 | -2,450 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |