Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

2,450

-80 (-3.16%)
14/03/2025 14:28

Mở cửa2,460

Cao nhất2,460

Thấp nhất2,350

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY2,320

KLGD9,600

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở131,800

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **158,393

S-X *-2,264

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cfpt2405: CFPT2404 CFPT2403 CFPT2402 CFPT2501 CFPT2504
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/20252,450-80 (-3.16%)9,600
13/03/20252,53030 (+1.20%)1,000
12/03/20252,50040 (+1.63%)1,600
11/03/20252,460-160 (-6.11%)2,300
10/03/20252,620-10 (-0.38%)2,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24026,240-240 (-3.70%)93,600-2,264158,851SSI9 tháng
CFPT24032,310-470 (-16.91%)169,200-2,264143,240SSI6 tháng
CFPT24042,860-320 (-10.06%)94,30011,639162,775ACBS12 tháng
CFPT24052,450-80 (-3.16%)9,600-2,264158,393MBS9 tháng
CFPT2406220-180 (-45%)20,800-15,858153,121KIS4 tháng
CFPT2407400-150 (-27.27%)41,900-26,892168,624KIS7 tháng
CFPT2501400-90 (-18.37%)2,081,600-28,200164,000VPBankS7 tháng
CFPT2502750-130 (-14.77%)654,800-38,200177,500SSI10 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)307,300-48,200191,100SSI15 tháng
CFPT2504350-30 (-7.89%)286,000-28,200163,500SSI5 tháng
CFPT25051,610-230 (-12.50%)193,800-26,200174,100BSI12 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,200-32,200167,040VCI6 tháng
CFPT2507810-250 (-23.58%)171,300-23,200161,480TCBS6 tháng
CFPT25081,690-1,100 (-39.43%)93,600-28,200173,520TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405660-100 (-13.16%)10026,00050028,1406 tháng
CMWG2408720-50 (-6.49%)40062,100-2,90069,3206 tháng
CSHB2401880380 (+76%)102,60010,70033511,9526 tháng
CSTB24111,680-290 (-14.72%)10038,7504,75040,7206 tháng
CTCB24041,240-30 (-2.36%)20027,3002,30031,2009 tháng
CTPB2403490-30 (-5.77%)36,20016,100-1,40018,9706 tháng
CVHM24092,15020 (+0.94%)1,50047,9505,95052,7509 tháng
CVIB2408780 (0.00%)20,40090022,6206 tháng
CVPB2410830-50 (-5.68%)10019,550-1,45023,4909 tháng
CVRE2408830 (0.00%)18,750-1,25022,4909 tháng
CFPT24052,450-80 (-3.16%)9,600131,800-2,264158,3939 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)20027,650-35031,9609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành