Mở cửa2,460
Cao nhất2,460
Thấp nhất2,350
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY2,320
KLGD9,600
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn153
Giá CK cơ sở131,800
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **158,393
S-X *-2,264
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 2,450 | -80 (-3.16%) | 9,600 |
13/03/2025 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 1,000 |
12/03/2025 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 |
11/03/2025 | 2,460 | -160 (-6.11%) | 2,300 |
10/03/2025 | 2,620 | -10 (-0.38%) | 2,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,240 | -240 (-3.70%) | 93,600 | -2,264 | 158,851 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,310 | -470 (-16.91%) | 169,200 | -2,264 | 143,240 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 11,639 | 162,775 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,450 | -80 (-3.16%) | 9,600 | -2,264 | 158,393 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 220 | -180 (-45%) | 20,800 | -15,858 | 153,121 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -150 (-27.27%) | 41,900 | -26,892 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,081,600 | -28,200 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 750 | -130 (-14.77%) | 654,800 | -38,200 | 177,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 307,300 | -48,200 | 191,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 350 | -30 (-7.89%) | 286,000 | -28,200 | 163,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,610 | -230 (-12.50%) | 193,800 | -26,200 | 174,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,200 | -32,200 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 171,300 | -23,200 | 161,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,690 | -1,100 (-39.43%) | 93,600 | -28,200 | 173,520 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 26,000 | 500 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | 62,100 | -2,900 | 69,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,750 | 4,750 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,300 | 2,300 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,100 | -1,400 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,150 | 20 (+0.94%) | 1,500 | 47,950 | 5,950 | 52,750 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | (0.00%) | 20,400 | 900 | 22,620 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 830 | -50 (-5.68%) | 100 | 19,550 | -1,450 | 23,490 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,750 | -1,250 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,450 | -80 (-3.16%) | 9,600 | 131,800 | -2,264 | 158,393 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,650 | -350 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |