Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

810

180 (+28.57%)
29/04/2025 10:14

Mở cửa1,330

Cao nhất1,330

Thấp nhất570

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY570

KLGD113,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn107

Giá CK cơ sở109,600

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **142,107

S-X *-24,464

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cfpt2405: CFPT2502 CFPT2402 CFPT2407 CFPT2501 CFPT2404
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/2025810180 (+28.57%)113,400
28/04/2025630-10 (-1.56%)5,300
25/04/2025640-30 (-4.48%)172,100
24/04/2025670-190 (-22.09%)7,700
23/04/202586050 (+6.17%)367,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24022,210190 (+9.41%)18,200-24,464142,843SSI9 tháng
CFPT24041,65010 (+0.61%)6,300-10,561144,746ACBS12 tháng
CFPT2405810180 (+28.57%)113,400-24,464142,107MBS9 tháng
CFPT2407210 (0.00%)-49,092163,906KIS7 tháng
CFPT250112010 (+9.09%)1,500-50,400161,200VPBankS7 tháng
CFPT2502260 (0.00%)41,200-60,400172,600SSI10 tháng
CFPT2503660 (0.00%)7,800-70,400186,600SSI15 tháng
CFPT250440 (0.00%)15,500-50,400160,400SSI5 tháng
CFPT2505780 (0.00%)-48,400165,800BSI12 tháng
CFPT2506100-50 (-33.33%)27,800-54,400164,800VCI6 tháng
CFPT2507330-20 (-5.71%)1,400-45,400157,640TCBS6 tháng
CFPT2508930 (0.00%)-50,400167,440TCBS12 tháng
CFPT2509750 (0.00%)-30,399158,749KIS8 tháng
CFPT2510960 (0.00%)200-44,399177,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405130 (0.00%)1,70024,050-1,45026,0206 tháng
CMWG2408200-10 (-4.76%)90060,800-4,20066,2006 tháng
CSHB24011,320 (0.00%)2,20012,6502,28512,7456 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)39,3005,30040,6006 tháng
CTCB2404860 (0.00%)26,5001,50029,3009 tháng
CTPB240310-10 (-50%)1,70013,500-4,00017,5306 tháng
CVHM24093,500-370 (-9.56%)80057,80015,80059,5009 tháng
CVIB2408160-10 (-5.88%)1,70017,500-1,25619,3726 tháng
CVPB2410320 (0.00%)16,650-4,35021,9609 tháng
CVRE24081,640 (0.00%)23,0003,00024,9209 tháng
CFPT2405810180 (+28.57%)113,400109,600-24,464142,1079 tháng
CHPG2410590 (0.00%)25,550-2,45030,3609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành