Mở cửa1,330
Cao nhất1,330
Thấp nhất570
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY570
KLGD113,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn107
Giá CK cơ sở109,700
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **142,107
S-X *-24,364
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,280 | 260 (+12.87%) | 4 : 1 | 135,000 | -24,364 | 143,121 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -10,461 | 144,746 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 810 | 180 (+28.57%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -24,364 | 142,107 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -48,992 | 163,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 120 | 10 (+9.09%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,300 | 161,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 260 | (0.00%) | 10 : 1 | 170,000 | -60,300 | 172,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 660 | (0.00%) | 10 : 1 | 180,000 | -70,300 | 186,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 40 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,300 | 160,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 780 | (0.00%) | 10 : 1 | 158,000 | -48,300 | 165,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | -50 (-33.33%) | 8 : 1 | 164,000 | -54,300 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 330 | -20 (-5.71%) | 8 : 1 | 155,000 | -45,300 | 157,640 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 8 : 1 | 160,000 | -50,300 | 167,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 750 | (0.00%) | 25 : 1 | 139,999 | -30,299 | 158,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 960 | (0.00%) | 25 : 1 | 153,999 | -44,299 | 177,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,050 | 25,500 | -1,450 | 26,020 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 60,800 | 65,000 | -4,200 | 66,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 12,650 | 11,500 | 2,285 | 12,745 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,300 | 34,000 | 5,300 | 40,600 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,500 | 25,000 | 1,500 | 29,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 10 | -10 (-50%) | 3 : 1 | 13,550 | 17,500 | -3,950 | 17,530 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,500 | -370 (-9.56%) | 5 : 1 | 57,800 | 42,000 | 15,800 | 59,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 17,500 | 19,500 | -1,256 | 19,372 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,600 | 21,000 | -4,400 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,000 | 20,000 | 3,000 | 24,920 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 810 | 180 (+28.57%) | 9.93 : 1 | 109,700 | 134,064 | -24,364 | 142,107 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,600 | 28,000 | -2,400 | 30,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |