Mở cửa2,360
Cao nhất2,560
Thấp nhất2,320
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY2,320
KLGD1,600
NN mua700
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn154
Giá CK cơ sở135,900
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **158,889
S-X *1,836
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 |
11/03/2025 | 2,460 | -160 (-6.11%) | 2,300 |
10/03/2025 | 2,620 | -10 (-0.38%) | 2,000 |
07/03/2025 | 2,630 | -130 (-4.71%) | 3,300 |
06/03/2025 | 2,760 | 60 (+2.22%) | 3,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,190 | -1,400 (-21.24%) | 29,000 | 1,836 | 154,681 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,950 | -330 (-10.06%) | 64,400 | 1,836 | 145,783 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 | 15,739 | 167,543 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 | 1,836 | 158,889 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 600 | (0.00%) | -11,758 | 162,556 | KIS | 4 tháng | |
CFPT2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 2,300 | -22,792 | 172,349 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 605,000 | -24,100 | 164,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 890 | -60 (-6.32%) | 683,900 | -34,100 | 178,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,280 | -80 (-5.88%) | 267,000 | -44,100 | 192,800 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 390 | -40 (-9.30%) | 1,931,000 | -24,100 | 163,900 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | -22,100 | 176,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | -28,100 | 168,000 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 27,000 | -19,100 | 165,160 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 5,700 | -24,100 | 178,240 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,300 | 800 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 100 | 62,700 | -2,300 | 70,580 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 9,980 | -385 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 100 | 39,750 | 5,750 | 41,880 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 27,850 | 2,850 | 31,850 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 520 | -10 (-1.89%) | 200 | 16,150 | -1,350 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,950 | 300 (+18.18%) | 15,500 | 46,950 | 4,950 | 51,750 | 9 tháng |
CVIB2408 | 840 | -100 (-10.64%) | 500 | 20,500 | 1,000 | 22,860 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 20,200 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 18,300 | -1,700 | 22,340 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 | 135,900 | 1,836 | 158,889 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | 27,800 | -200 | 32,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |