Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

2,500

40 (+1.63%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,360

Cao nhất2,560

Thấp nhất2,320

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY2,320

KLGD1,600

NN mua700

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở135,900

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **158,889

S-X *1,836

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cfpt2405: CFPT2404 CFPT2403 CFPT2402 CFPT2501 CFPT2504
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20252,50040 (+1.63%)1,600
11/03/20252,460-160 (-6.11%)2,300
10/03/20252,620-10 (-0.38%)2,000
07/03/20252,630-130 (-4.71%)3,300
06/03/20252,76060 (+2.22%)3,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)29,0001,836154,681SSI9 tháng
CFPT24032,950-330 (-10.06%)64,4001,836145,783SSI6 tháng
CFPT24043,180140 (+4.61%)89,80015,739167,543ACBS12 tháng
CFPT24052,50040 (+1.63%)1,6001,836158,889MBS9 tháng
CFPT2406600 (0.00%)-11,758162,556KIS4 tháng
CFPT2407550-30 (-5.17%)2,300-22,792172,349KIS7 tháng
CFPT2501480-40 (-7.69%)605,000-24,100164,800VPBankS7 tháng
CFPT2502890-60 (-6.32%)683,900-34,100178,900SSI10 tháng
CFPT25031,280-80 (-5.88%)267,000-44,100192,800SSI15 tháng
CFPT2504390-40 (-9.30%)1,931,000-24,100163,900SSI5 tháng
CFPT25051,840-70 (-3.66%)167,900-22,100176,400BSI12 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400-28,100168,000VCI6 tháng
CFPT25071,270-90 (-6.62%)27,000-19,100165,160TCBS6 tháng
CFPT25082,280-120 (-5%)5,700-24,100178,240TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405760 (0.00%)26,30080028,5406 tháng
CMWG240893050 (+5.68%)10062,700-2,30070,5806 tháng
CSHB2401500 (0.00%)9,980-38511,2676 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)10039,7505,75041,8806 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)27,8502,85031,8509 tháng
CTPB2403520-10 (-1.89%)20016,150-1,35019,0606 tháng
CVHM24091,950300 (+18.18%)15,50046,9504,95051,7509 tháng
CVIB2408840-100 (-10.64%)50020,5001,00022,8606 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,20019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408780 (0.00%)18,300-1,70022,3409 tháng
CFPT24052,50040 (+1.63%)1,600135,9001,836158,8899 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)27,800-20032,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành